Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đường xe lửa hình chữ chi

exp

きりかえし - [切り返し] - [THIẾT PHẢN]

Xem thêm các từ khác

  • Đường xe lửa hình chữ chi (ở những chỗ dốc)

    きりかえし - [切り返し] - [thiẾt phẢn], Đường xe lửa chữ chi cao tốc: とっさのうまい切り返し, khúc quành chữ k: 切り返して方向転換する
  • Đường xe điện

    でんてつ - [電鉄] - [ĐiỆn thiẾt], トラムウェイ, ga xép dùng cho đường xe điện.: 電鉄用変電所, công ty làm đường xe...
  • Đường xe điện vành đai

    ベルトライン
  • Đường xiên

    しゃせん - [斜線]
  • Đường xoi

    グルーブ, チャンファ
  • Đường xoáy Karman

    かるまんうずれつ - [カルマン渦列]
  • Đường xoáy giảm phát

    デフレ・スパイラル, explanation : 物価の下落と実態経済の縮小とが同時に起こる相互作用。///物価下落で企業収益の低下→賃金の低下→消費の低下の悪いサイクルをいう。
  • Đường xoắn đôi

    にじゅうらせん - [二重螺旋] - [nhỊ trỌng loa toÀn]
  • Đường xoắn ốc

    スパイラル, らせん - [ら旋]
  • Đường xuyên

    スルーウェイ
  • Đường xóc

    バンピロード
  • Đường zic zăc

    ジグザグせん - [ジグザグ線]
  • Đường âm dương

    いんようせん - [陰陽線], category : 分析・指標, explanation : 大引けにかけて買いが集まり、株価が上昇したことを表すローソク足のことを陽線という。逆に、大引けにかけて売りが集まり、株価が下落したことを表すローソク足のことを陰線という。,...
  • Đường ô tô

    ハイウエー, ハイウェイ, アウトバーン, ロードウェイ, lái xe trên đường ô tô cao tốc: アウトバーンを疾走する,...
  • Đường ô tô trên núi

    スカイライン
  • Đường đen

    くろざとう - [黒砂糖] - [hẮc sa ĐƯỜng]
  • Đường đen (chưa tinh chế)

    くろざとう - [黒砂糖] - [hẮc sa ĐƯỜng]
  • Đường đi

    ろじ - [路地], ルーティン, みち - [道], とおり - [通り], つうろ - [通路], こうろ - [航路], けいろ - [経路], きどう -...
  • Đường đi bộ

    おうだんほどう - [横断歩道], do lái xe không dừng trước vạch đường dành cho người đi bộ nên đã đâm cô ấy bị chết:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top