Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đường xe lửa hình chữ chi (ở những chỗ dốc)

n, exp

きりかえし - [切り返し] - [THIẾT PHẢN]
Đường xe lửa chữ chi cao tốc: とっさのうまい切り返し
Khúc quành chữ K: 切り返して方向転換する

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top