Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Được

Mục lục

n

...させる - [...させる]
いただく - [戴く]
hôm nay chúng tôi đã rất hân hạnh được tiếp đón ngài Brown: 本日はブラウン博士においでいただくことができました
các mặt hàng mà ông đặt đã được bảo hiểm nên ông có thể yêu cầu mức bồi thường tới 1000 đô nếu hàng bị tổn thất, hư hỏng: お客様のご注文になった商品には保険がかかっていましたので、破損した商品に対して1000ドルまで
える - [得る]
được tín nhiệm: 信頼を得る
おさめる - [収める]
Giành được thắng lợi đầy kịch tính: 劇的な逆転勝利を収める〔選挙で〕
Giành được thắng lợi có ý nghĩa to lớn trong~: ~で大きな意味のある勝利を収める
かつ - [勝つ]
きょかをえる - [許可を得る]
グー
グッド
けっこう - [結構]
Thế cũng được rồi: それで結構
Tôi nghĩ thế là tạm được rồi: (それで)結構だと思います
Bạn không truyền đạt tất cả câu chuyện cũng được, chỉ cần nét chính là đủ: 話のすべてを伝えてくれなくてもよい、粗筋で結構だ
"Đây là tên của con chúng tôi" " Cũng được đấy chứ": 「これが私たちの赤ん坊の名前です」「結構いいじゃない」
Không
こうむる - [被る]
được trông nom coi sóc: 愛顧を被る
だいじょうぶ - [大丈夫]
できる - [出来る]
はい
よろしい - [宜しい]
Tôi làm thế này có được không ?: こうしたら~でしょうか。

Xem thêm các từ khác

  • Đước

    マングローブ
  • Đại hồng thủy

    てんぺんちい - [天変地異] - [thiÊn biẾn ĐỊa dỊ]
  • Đại hội thể thao olympic

    ごりんたいかい - [五輪大会]
  • Đại loạn

    たいらん - [大乱]
  • Đại phú

    だいふく - [大福], きんまんか - [金満家]
  • Đại sự

    こっかてきじぎょう - [国家的事業], だいじ - [大事] - [ĐẠi sỰ], だいじぎょう - [大事業]
  • Đại từ

    だいめいし - [代名詞]
  • Đạm

    ちっそ - [窒素]
  • Đạn

    だんがん - [弾丸]
  • Đạo

    みちびく - [導く], みち - [道], ほうほう - [方法], ぬすむ - [盗む], どうとく - [道徳], しんり - [真理], しゅうきょう...
  • Đạo Thiên chúa

    てんしゅきょう - [天主教] - [thiÊn chỦ giÁo], こうきょう - [公教] - [cÔng giÁo], キリストきょう - [キリスト教], người...
  • Đạo thiên chúa

    カトリック, cải sang đạo công giáo (đạo thiên chúa giáo): カトリックに改宗する, đạo công giáo (đạo thiên chúa giáo)...
  • Đạp

    ふむ - [踏む], ふみにじる - [踏みにじる], ふみかためる - [踏み固める], こぐ - [漕ぐ]
  • Đả

    ばとうする - [罵倒する], だとうする - [打倒する], くいつぶす - [食いつぶす]
  • Đảm

    ゆうのう - [有能]
  • Đảng

    せいとう - [政党], とう - [党]
  • Đảng khoá

    とうのがくしゅう - [党の学習]
  • Đảo

    きがん - [祈願], かきまぜる - [かき交ぜる], ことう - [孤島] - [cÔ ĐẢo], しま - [島], たおす - [倒す], たおれる - [倒れる],...
  • Đảo ngữ

    とうご - [倒語] - [ĐẢo ngỮ]
  • Đấm

    なぐる, げんこつ - [拳骨する], cãi nhau bằng nắm đấm (đánh nhau, đấm nhau): げんこつでのけんか, đánh nhau bằng nắm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top