Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Được...

v

いただく - [戴く]
tôi cảm thấy rất sung sướng, vui mừng khi được bổ nhiệm làm chủ tịch câu lạc bộ này: 当クラブの会長を務めさせていただくことに喜びを感じています

Xem thêm các từ khác

  • Được ban cho

    めぐまれる - [恵まれる], được ban cho tài nguyên thiên nhiên: 資源に~;cô ấy được trời ban cho sức khỏe.: 彼女は健康に恵まれている。
  • Được bao bọc

    エンクローズドプロペラシャフト
  • Được bao che

    エンクローズドプロペラシャフト
  • Được biết

    しれる - [知れる]
  • Được biết đến

    おなじみ - [お馴染み]
  • Được bài trí

    ならぶ - [並ぶ], các cửa hàng mọc san sát trên con phố được lát gạch đỏ.: 赤レンガが敷き詰められた街路に店が並ぶ。
  • Được bắt

    あげられる
  • Được chiếu

    うつる - [写る]
  • Được chuyển giao

    つたわる - [伝わる], một loại thuốc chữa trị đặc biệt được chuyển giao cho châu phi: アフリカに伝わるある特有の治療薬
  • Được chuyển đi

    つたわる - [伝わる]
  • Được chuẩn bị

    ととのう - [整う], chuẩn bị rải một số vũ khí hóa học: 何らかの化学兵器を配備する準備が整う, khung lập pháp chuẩn...
  • Được chôn cất

    まいぼつする - [埋没する], うまる - [埋まる], うずまる - [埋まる]
  • Được chấp nhận

    とおる - [通る]
  • Được chụp

    とれる - [取れる], うつる - [写る], あげられる, tấm ảnh này chụp rất đẹp: 写真がよく取れています
  • Được chữa

    なおる - [直る]
  • Được chỉ dẫn tham khảo

    クロスリファレンスけいしき - [クロスリファレンス形式]
  • Được coi

    とおる - [通る], người đó (mặc dù không phải là nhà khoa học) được coi là một nhà khoa học.: あの人は(学者でもないのに)学者として通っている。
  • Được coi là

    みなされる - [見なされる]
  • Được cung cấp

    そなわる - [具わる]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top