Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đại tá hải quân

exp

たいい - [大尉]

Xem thêm các từ khác

  • Đại tướng

    たいしょう - [大将] - [ĐẠi tƯỚng]
  • Đại từ nghi vấn

    ぎもんだいめいし - [疑問代名詞]
  • Đại từ nhân xưng

    にんしょうだいめいし - [人称代名詞] - [nhÂn xƯng ĐẠi danh tỪ], Đại từ phản thân.: 再帰人称代名詞, Đại từ nhân...
  • Đại vương

    だいおう - [大王]
  • Đại ác

    だいあく - [大悪]
  • Đại ân

    だいおん - [大恩]
  • Đại ý

    たいい - [大意]
  • Đại đa số

    だいたすう - [大多数], かはんすう - [過半数], Đại đa số cổ đông trong công ty đều quyết định bầu ông ấy làm chủ...
  • Đại đao

    たいとう - [大刀] - [ĐẠi Đao]
  • Đại điện khi cần

    ひじょうだいり - [非常代理], category : 対外貿易
  • Đại đăng khoa

    だいがくのそつぎょうのしけんにごうかくする - [大学の卒業の試験に合格する]
  • Đại để

    ほぼ - [略], たいてい - [大抵]
  • Đại đồng

    だいどう - [大同]
  • Đại đội

    だいたい - [大隊]
  • Đại đội trưởng

    ひゃくそつちょう - [百卒長] - [bÁch tỐt trƯỜng]
  • Đạm bạc

    ひかえめ - [控え目]
  • Đạn dược

    だんやく - [弾薬], một quả bom đã rơi trúng trước xe thuốc nổ nơi cất giữ đạn dược của chiến hạm arizona.: 一つの爆弾が戦艦アリゾナの弾薬が保管されている前方火薬庫に当たった,...
  • Đạn giả

    はっか - [発火]
  • Đạn lửa

    しょういだん - [焼夷弾]
  • Đạn pháo

    ばくだん - [爆弾]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top