Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đại thần

n

こうかん - [高官]

Xem thêm các từ khác

  • Đại thần cánh tả

    さだいじん - [左大臣] - [tẢ ĐẠi thẦn]
  • Đại thể

    あらまし
  • Đại tiện

    たいべん - [大便], うんこ, nếu một ngày mà đi đại tiện được một lần (vì đó là biểu hiện của một cơ thể khỏe...
  • Đại tràng

    だいちょう - [大腸]
  • Đại trượng phu

    いじょうふ - [偉丈夫], chàng là một đấng trượng phu: 彼は偉丈夫です, đấng trượng phu của thời đại: 時代の偉丈夫
  • Đại tu

    だいしゅうり - [大修理], オーバホール
  • Đại tài phiệt

    たいざいばつ - [大財閥]
  • Đại tá

    たいさ - [大佐]
  • Đại tá hải quân

    たいい - [大尉]
  • Đại tướng

    たいしょう - [大将] - [ĐẠi tƯỚng]
  • Đại từ nghi vấn

    ぎもんだいめいし - [疑問代名詞]
  • Đại từ nhân xưng

    にんしょうだいめいし - [人称代名詞] - [nhÂn xƯng ĐẠi danh tỪ], Đại từ phản thân.: 再帰人称代名詞, Đại từ nhân...
  • Đại vương

    だいおう - [大王]
  • Đại ác

    だいあく - [大悪]
  • Đại ân

    だいおん - [大恩]
  • Đại ý

    たいい - [大意]
  • Đại đa số

    だいたすう - [大多数], かはんすう - [過半数], Đại đa số cổ đông trong công ty đều quyết định bầu ông ấy làm chủ...
  • Đại đao

    たいとう - [大刀] - [ĐẠi Đao]
  • Đại điện khi cần

    ひじょうだいり - [非常代理], category : 対外貿易
  • Đại đăng khoa

    だいがくのそつぎょうのしけんにごうかくする - [大学の卒業の試験に合格する]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top