Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đạo diễn

Mục lục

n

かんとく - [監督]
nhà đạo diễn giành được giải Oscar: オスカー受賞監督
đạo diễn tốt nhất từ trước tới nay mà tôi từng làm việc: これまでに一緒に仕事をした中で最高の監督
えんしゅつ - [演出]
diễn trong nhà hát: 館内の演出
đạo diễn cấu trúc: 構成上の演出
diễn xuất điêu luyện (tràn đầy cảm xúc): 心憎いばかりの演出
diễn một khung cảnh lãng mạn: ロマンチックな雰囲気を演出する
えんしゅつ - [演出する]
Vở kịch này do ông A đạo diễn: この劇はA氏が演出した。
かぶかんとく - [歌舞監督]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top