- Từ điển Việt - Nhật
Đạt giá cao nhất
Kinh tế
おおてんじょう - [大天井]
- Explanation: 株式の市場用語で、相場が上昇している状態のときに使われる。///相場の一番高いところのことをさす。
Xem thêm các từ khác
-
Đạt kết quả
みのる - [実る], sự cố gắng nhiều năm đã thu được kết quả: 長年の努力が実る -
Đạt mục đích
もくてきをたっせいする - [目的を達成する] -
Đạt thành tích
せいせきをたっする - [成績を達する] -
Đạt tới
なす - [成す], とどく - [届く], とげる - [遂げる], たっする - [達する], すいこうする - [遂行する], いたる - [至る],... -
Đạt được
とどく - [届く], とげる - [遂げる], とうたつ - [到達する], たっせい - [達成する], しゅとく - [取得する], しゅうとく... -
Đạt đến
とうたつ - [到達する], およぶ - [及ぶ], bức tranh của anh ta vẫn chưa đạt đến độ hoàn hảo.: 彼の絵はとても完璧の城には到達していない。,... -
Đạt đến mức tối đa
きわめる - [極める], きわめる - [窮める], きわめる - [究める] -
Đạt đến mức độ mà
ようになる -
Đạt đến tột đỉnh
きわめる - [究める], đạt đến tột đỉnh vinh hoa phú quý: 栄華を究める, đạt đến tột đỉnh: 頂点を究める -
Đạt đến điểm mà
ようになる -
Đả kích
だげきする - [打撃する], こきおろす -
Đả phá
だはする - [打破する] -
Đả thông
かいめいする - [解明する], いしそつうする - [意志疎通する] -
Đả thông tư tưởng
おさむとくさせる - [納得させる] -
Đả đảo
だとうする - [打倒する], うせろ - [失せろ] -
Đảm bảo
ほしょう - [保証] -
Đảm bảo chất lượng
ひんしつほしょう - [品質保証] -
Đảm bảo hối phiếu
てがたほしょう - [手形保障], てがたほしょう - [手形保証], category : 対外貿易 -
Đảm bảo thanh toán
しはらいほしょう - [支払い保証]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.