Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đảm nhận

Mục lục

n

ひきうける - [引き受ける]
かたがわり - [肩代わり]
đảm nhận việc thann toán tiền lương: ~の給与を肩代わりする
うけもち - [受け持ち]
Trong khi cảm thấy hài lòng và tự tin với nội dung dự án tôi đương đảm nhiệm thì tôi nhận thấy rằng tôi khó có thể rời văn phòng đến tận 8 giờ chiều.: 現在受け持ちのプロジェクト内容については満足しており、また自信を持っております一方で、午後8時前後までにオフィスを出ることがますます難しくなってきているのが現状です。
Số lượng công việc đ
うけもつ - [受け持つ]
ふたん - [負担する]
đảm nhận công việc quá nặng nề: 仕事の負担が重過ぎる

Xem thêm các từ khác

  • Đảm đương

    たんとう - [担当する], たんとう - [担当], せおう - [背負う] - [bỐi phỤ], うけもつ - [受け持つ]
  • Đảm đương công việc

    しゅうにん - [就任する]
  • Đản sinh

    たんじょうする - [誕生する], しゅっせいする - [出生する], うまれる - [生まれる]
  • Đảng Likud

    リクード
  • Đảng Nhân dân

    ぜんこくみんとう - [全国民党]
  • Đảng bảo thủ

    ほしゅとう - [保守党] - [bẢo thỦ ĐẢng], bỏ phiếu cho Đảng bảo thủ: 保守党に投票する, chính trị của Đảng bảo...
  • Đảng cầm quyền

    よとう - [与党], hiên hiệp 3 Đảng cầm quyền: 与党3党連合
  • Đảng cực đoan

    かげきは - [過激派]
  • Đảng cộng hòa

    きょうわとう - [共和党] - [cỘng hÒa ĐẢng], đảng cộng hòa bang mississippi: ミシシッピ州・共和党, đảng cộng hòa isalamu:...
  • Đảng cộng sản

    きょうさんとう - [共産党] - [cỘng sẢn ĐẢng], Đảng cộng sản mỹ: アメリカ共産党, Đảng cộng sản Ý: イタリア共産党,...
  • Đảng dân chủ

    みんしゅとう - [民主党] - [dÂn chỦ ĐẢng]
  • Đảng dân chủ tự do

    じゆうみんしゅとう - [自由民主党]
  • Đảng lao động

    ろうどうとう - [労働党]
  • Đảng phái

    ととう - [徒党], とうばつ - [党閥] - [ĐẢng phiỆt], とうは - [党派], とうそう - [党争] - [ĐẢng tranh], kết bè phái/bè...
  • Đảng phát xít Ý

    ファッショ
  • Đảng phí

    とうひ - [党費]
  • Đảng phản đối

    やとう - [野党]
  • Đảng tự do

    じゆうとう - [自由党]
  • Đảng tự do dân chủ

    じみんとう - [自民党]
  • Đảng tịch

    とうせき - [党籍] - [ĐẢng tỊch], dời khỏi Đảng/thoát li khỏi Đảng/khai trừ khỏi Đảng: 党籍を離脱する, bị trục...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top