Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đất hiếm

Kỹ thuật

きどるい - [希土類]
Category: 開拓

Xem thêm các từ khác

  • Đất hoang

    こうげん - [荒原] - [hoang nguyÊn], げんや - [原野] - [nguyÊn dÃ], あれち - [荒地], đất hoang hóa không thể trồng nổi cây...
  • Đất hoang hoá

    げんや - [原野] - [nguyÊn dÃ], đất hoang hóa không thể trồng nổi cây gì: 何も生えていない原野, có những nhà thực vật...
  • Đất khai hoang

    かいこんち - [開墾地], cắm trại ở nơi đất chưa khai hoang: 未開墾地でキャンプをする, nuôi trồng thủy sản ở đất...
  • Đất khai khẩn

    かいこんち - [開墾地], cắm trại ở nơi đất chưa khai khẩn: 未開墾地でキャンプをする, nuôi trồng thủy sản ở đất...
  • Đất khách

    がいこく - [外国]
  • Đất kiềm

    あるかりせいどじょう - [アルカリ性土壌]
  • Đất liền

    りく - [陸] - [lỤc], ランド
  • Đất làm nhà

    たくち - [宅地], nhận hối lộ từ nhà khai thác bất động sản.: 宅地開発業者からわいろを受け取る, làm giảm nhẹ...
  • Đất lún

    じばんちんか - [地盤沈下]
  • Đất màu

    ひよくなとち - [肥沃な土地]
  • Đất mùn

    ふようど - [腐葉土] - [hỦ diỆp thỔ], ふしょくど - [腐植土] - [hỦ thỰc thỔ], まね, mùn đất bám trên thực vật.: 植物でできた腐葉土,...
  • Đất nghèo

    ひんど - [貧土] - [bẦn thỔ]
  • Đất nhiều cát

    ダンプカー
  • Đất nhà Đường

    とうど - [唐土] - [ĐƯỜng thỔ]
  • Đất nông nghiệp

    のうち - [農地], でんち - [田地] - [ĐiỀn ĐỊa], こうち - [耕地]
  • Đất nước

    ランド, ナショナル, ステート, こくど - [国土], くに - [国], Điều hành (cai trị) đất nước: 国を治める
  • Đất nước Albnia

    アルバニア
  • Đất nước Angola

    アンゴラ, nước cộng hòa angola: アンゴラ共和国, phái đoàn quan sát viên của lhq ở angola: 国連アンゴラ監視団
  • Đất nước Antigua

    アンティグア
  • Đất nước Ap-ga-ni-xtăng

    アフガニスタン, bang islamic (đạo hồi) của ap-ga-ni-xtăng: アフガニスタン・イスラム国, gây ảnh hưởng mạnh ở ap-ga-ni-xtăng:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top