Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đầm lầy

n

どろぬま - [泥沼]
dựng nền tài chính xã hội dậy từ đầm lầy nợ nần (= tình trạng nợ đầm nợ đìa): 国家財政を債務の泥沼から引き上げる
thoát khỏi tình trạng sa lầy/tìm thấy một con đường ra khỏi khu đầm lầy: 泥沼から抜け出す
しょうたく - [沼沢]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top