Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đần độn

Mục lục

adj

のろま - [鈍間]
にぶい - [鈍い]
đầu óc đần độn: 頭の働きが鈍い
どんかんな - [鈍感な]
どんかん - [鈍感]
とろい
ぐどん - [愚鈍]
thật là ngu đần (ngu dốt, ngu si, đần độn): とても愚鈍な
có nhiều người giả vờ ngu dốt (ngu đần, đần độn) để không chấp nhận ý kiến mới: 新しいアイディアを受け入れたくないために愚鈍なふりをする人々がいる
người đần độn: 愚鈍な人
ぬける - [抜ける]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top