Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đầy ...

v

くもる - [曇る]
khuôn mặt đầy lo lắng: 心配に曇った顔
cửa sổ đầy hơi nước: 水滴で曇った窓
chúng tôi đã có một chuyến đi picnic vào một ngày đầy mây: 私たちは曇った日にピクニックに出掛けた
mắt đầy nước mắt: 涙で曇った目

Xem thêm các từ khác

  • Đầy bao

    いっぴょう - [一俵], nhấc bao gạo đầy một cách nhẹ nhàng: 米俵をひょいと持ち上げる, một trăm bao gạo đầy :...
  • Đầy bùn

    じくじく
  • Đầy bụng

    いじゃく - [胃弱], bệnh đầy bụng mãn tính: 慢性の胃弱, mắc chứng đầy bụng: 胃弱である, thuốc chữa chứng đầy...
  • Đầy chật

    うようよ, chỗ nào đó đầy chật ních, chật cứng người...: (場所が)うようよしている
  • Đầy cảm thông

    なさけぶかい - [情け深い], anh ta là một người đầy nhân ái: 彼はとても情け深い人だ
  • Đầy cứng

    ぎっちり, sách xếp đầy cứng trên giá sách: 本が棚にぎっちり詰まっている
  • Đầy khói

    けむい - [煙い], điếu thuốc lá của người bên cạnh nhả khói mù mịt: 隣の人のタバコが煙い
  • Đầy kịch tính

    げきてき - [劇的], có những tố chất dẫn đến điều đầy kịch tính: 劇的なことを引き起こす素質を持った, phần...
  • Đầy màu sắc

    カラフル, フルカラー, ngày kỷ niệm độc lập toàn bắn pháo hoa. tuy nhiên, tôi có cảm giác pháo hoa nhật bản nhiều màu...
  • Đầy mỡ

    あぶらっこい - [脂濃い]
  • Đầy nam tính

    だんせいてき - [男性的], giọng của anh ta đầy nam tính.: 彼の声は男性的だ。
  • Đầy nước mắt

    なみだぐましい - [涙ぐましい]
  • Đầy nữ tính

    おんならしい - [女らしい], sau khi tập thể hình tôi cảm thấy khoẻ hẳn lên, đồng thời cảm thấy nữ tính hơn.: ボディービルのトレーニングの後、私は強くなった気がしましたが、同時に女らしい気持ちにもなりました。,...
  • Đầy rẫy

    ただよう - [漂う], trong phòng đầy khói: 部屋に煙が漂っている
  • Đầy sinh khí

    はりきる - [張り切る]
  • Đầy sinh lực

    いきおい - [勢い]
  • Đầy sắc

    カラフル, カラフル, ngày kỷ niệm độc lập toàn bắn pháo hoa. tuy nhiên, tôi có cảm giác pháo hoa nhật bản nhiều màu...
  • Đầy sức hút

    みりょくてき - [魅力的]
  • Đầy sức sống

    たくましい - [逞しい]
  • Đầy tay

    ていっぱい - [手一杯] - [thỦ nhẤt bÔi]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top