Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đậu xanh

Mục lục

n

グリンピース
súp đậu xanh: グリンピース・スープ
đậu xanh đã bóc vỏ: 鞘をむいたグリーンピース
グリーンピース
đậu xanh (đỗ xanh) đã bóc vỏ: 鞘をむいたグリーンピース
えんどう - [豌豆]
món súp đậu xanh khô nấu lẫn với giò và thịt lợn muối xông khói: ハムとベーコン入りの干しえんどう豆スープ
đậu xanh khô giòn: スナップえんどう豆
えだまめ - [枝豆]
あおまめ - [青豆] - [THANH ĐẬU]
あおえんどう - [青豌豆] - [THANH * ĐẬU]

Xem thêm các từ khác

  • Đậu đỏ

    あずき - [小豆], món kem đậu đỏ: 小豆アイス
  • Đậy lên

    かぶせる - [被せる], đậy vung lên: ふたを被せる
  • Đậy nắp

    ふたをしめる - [蓋を閉める] - [cÁi bẾ]
  • Đậy vung

    ふたをしめる - [蓋を閉める] - [cÁi bẾ]
  • Đắc

    はっけんする - [発見する]
  • Đắc chí

    もくてきをたっせいする - [目的を達成する], まんぞくする - [満足する]
  • Đắc cách

    こうてつする - [更迭する], かいこする - [解雇する]
  • Đắc cử

    えらばれた - [選ばれた], とうせんする - [当選する], trúng cử sau khi giành được đại đa số cử tri ủng hộ: 投票総数の過半数を得て当選する,...
  • Đắc dụng

    ゆうこうな - [有効な], やくにたつ - [役に立つ]
  • Đắc lợi

    りえきのある - [利益のある], ゆうえきな - [有益な]
  • Đắc lực

    ゆうのうな - [有能な], さいのうある - [才能ある]
  • Đắc sách

    とくさく - [得策] - [ĐẮc sÁch], chủ thuê cho rằng đắc sách là thuê thêm nhân công hơn là trả tiền làm thêm.: 残業手当を払うよりも、人手を増やす方が得策だと経営者は判断した,...
  • Đắc thắng

    いきようよう - [意気揚揚], かちほこる - [勝ち誇る], しょうりをかくとくする - [勝利を獲得する], nhìn người bằng...
  • Đắc thế

    ゆうせんけんをもつ - [優先権を持つ], とっけん - [特権]
  • Đắc thời

    てきじ - [適時], じきをえた - [時期を得た]
  • Đắc tội

    つみのある - [罪のある], かしつをおかす - [過失を犯す]
  • Đắc ý

    もくてきをたっする - [目的を達する], きぼうをすいこうする - [希望を遂行する]
  • Đắc đạo

    みちをきわめる - [道を究める], かんぜんにしゅうとくする - [完全に修得する]
  • Đắc địa

    てきち - [敵地]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top