Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đắm nguyệt say hoa

n

かいらくにひたる - [快楽に浸る]

Xem thêm các từ khác

  • Đắm say

    でいすいする - [泥酔する]
  • Đắm tàu

    かいなん - [海難], レック, bị đắm tàu: 海難を受けた, công ty cứu hộ (trục vớt) tàu bị đắm: 海難救助会社, thuyền...
  • Đắm đuối

    ふける - [耽る], ひたす - [浸す], しずむ - [沈む]
  • Đắn đo

    ふけつだんな - [不決断な], ためらう
  • Đắng cay

    くるしい - [苦しい], いたましい - [痛ましい]
  • Đắp lại lốp

    リートレッド, リーモールド
  • Đắp lại lốp thêm gân

    リブドトレッド
  • Đắp nổi

    レリーブ
  • Đắp vá

    パッチ
  • Đắp đê

    ていぼうをつくる - [堤防をつくる]
  • Đắt giá

    こうか - [高価]
  • Đắt nhất

    さいこう - [最高]
  • Đắt quá

    こうかすぎる - [高価すぎる]
  • Đắt tiền

    たかい - [高い], こうじき - [高直] - [cao trỰc]
  • Đằng hắng

    たんをはく - [痰を吐く]
  • Đằng kia

    あっち, tôi không tài nào mà học được khi anh cứ thở vào cổ tôi, vì vậy hãy đi ra chỗ kia hộ tôi: 君にまとわりつかれると勉強できない。あっちに行ってくれ,...
  • Đằng nào thì

    どうせ, Đằng nào cũng đi nên đi sớm thì hơn.: どうせ行くなら早く行った方がいい
  • Đằng này

    こちら, ここ
  • Đằng sau sân khấu

    ぶたいうら - [舞台裏] - [vŨ ĐÀi lÝ], thương lượng đằng sau sân khấu.: 舞台裏での交渉, thỏa thuận đằng sau sân khấu.:...
  • Đằng vân

    うんじょうにのぼる - [雲上に昇る], うんじょうにとびたつ - [雲上に飛び立つ]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top