Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đằng vân

exp

うんじょうにのぼる - [雲上に昇る]
うんじょうにとびたつ - [雲上に飛び立つ]

Xem thêm các từ khác

  • Đằng xa

    とおく - [遠く], えんぽう - [遠方], nhà tôi ở cách xa trung tâm hà nội: 私の家はハノイセンターから遠く離れたところにある,...
  • Đằng ấy

    そこ
  • Đẳng cấp

    とうきゅう - [等級], カースト, người balamôn là những thành viên thuộc đẳng cấp cao nhất của đạo hindu: バラモンはヒンドゥー教の最高カーストの構成員だ,...
  • Đẳng cấp cao

    こうとう - [高等], con người là động vật đẳng cấp cao.: 人間は高等動物だ。
  • Đẳng cấp phía trên

    じょうきゅう - [上級]
  • Đẳng cấp thứ 2

    にとう - [二等] - [nhỊ ĐẲng]
  • Đẳng hướng

    とうほう - [等方] - [ĐẲng phƯƠng], vũ trụ chắc chắn là đồng nhất và cùng một hướng: 宇宙は一様で等方的でなくてはならない
  • Đẳng nhiệt

    とうおん - [等温] - [ĐẲng Ôn], phép đo hấp thu nhiệt: 吸着等温線測定法, phép đo nhiệt lượng chuẩn: 等温滴定熱量計
  • Đẳng thời

    とうじ - [等時], とうじせい - [等時性]
  • Đẳng thức

    とうしき - [等式] - [ĐẲng thỨc], ほうていしき - [方程式]
  • Đẳng vị

    とうい - [等位] - [ĐẲng vỊ], phân tích đẳng vị: 分析的連結的等位接続
  • Đặc biệt là

    とくに - [特に], ことに - [殊に], なかんづく - [就中] - [tỰu trung], べつに - [別に], đặc biệt là toán thì kém: 数学特に悪い,...
  • Đặc biệt nhất là

    とりわけ - [取り分け]
  • Đặc chất

    とくしつ - [特質]
  • Đặc chủng

    とくだね - [特種] - [ĐẶc chỦng], とくしゅ - [特種] - [ĐẶc chỦng], đặc chủng mới nhất: 最新の特種, loại đặc chủng...
  • Đặc huệ

    とっけい - [特恵], とくべつなこうい - [特別な好意]
  • Đặc khu hành chính

    とくべつぎょうせいく - [特別行政区] - [ĐẶc biỆt hÀnh chÍnh khu]
  • Đặc khu kinh tế

    けいざいとっく - [経済特区], とくべつけいざいく - [特別経済区], đặc khu kinh tế (của trung quốc): 経済特(別)区(中国内の)
  • Đặc lại

    ぎょうけつする - [凝結する], こる - [凝る] - [ngƯng], のうこうになる - [濃厚になる]
  • Đặc nhiệm

    とくべつにんむ - [特別任務], とくべついにん - [特別委任]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top