Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đặc biệt nhất là

exp

とりわけ - [取り分け]

Xem thêm các từ khác

  • Đặc chất

    とくしつ - [特質]
  • Đặc chủng

    とくだね - [特種] - [ĐẶc chỦng], とくしゅ - [特種] - [ĐẶc chỦng], đặc chủng mới nhất: 最新の特種, loại đặc chủng...
  • Đặc huệ

    とっけい - [特恵], とくべつなこうい - [特別な好意]
  • Đặc khu hành chính

    とくべつぎょうせいく - [特別行政区] - [ĐẶc biỆt hÀnh chÍnh khu]
  • Đặc khu kinh tế

    けいざいとっく - [経済特区], とくべつけいざいく - [特別経済区], đặc khu kinh tế (của trung quốc): 経済特(別)区(中国内の)
  • Đặc lại

    ぎょうけつする - [凝結する], こる - [凝る] - [ngƯng], のうこうになる - [濃厚になる]
  • Đặc nhiệm

    とくべつにんむ - [特別任務], とくべついにん - [特別委任]
  • Đặc phái

    とくは - [特派]
  • Đặc phái viên

    とくはいん - [特派員], anh ta dường như đi đây đi đó nhiều với công việc mới của mình như là một đặc phái viên về...
  • Đặc quyền

    フランチャイズ, とっけん - [特権], とくてん - [特典], けんり - [権利], giai cấp đặc quyền: 特権階級, các công nhân...
  • Đặc quyền buôn bán

    せんばい - [専売]
  • Đặc quyền chế tạo

    とっきょけん - [特許権] - [ĐẶc hỨa quyỀn], quyết định về quyền sáng chế và thù lao: 特許権や報酬に関する取り決めをする,...
  • Đặc quyền miễn trừ ngoại giao

    がいこうとっけん - [外交特権] - [ngoẠi giao ĐẶc quyỀn], yêu cầu được hưởng (đặc) quyền miễn trừ ngoại giao đối...
  • Đặc quyền ngoại giao

    がいこうとっけん - [外交特権] - [ngoẠi giao ĐẶc quyỀn], yêu cầu được hưởng (đặc) quyền (miễn trừ) ngoại giao đối...
  • Đặc san

    ざっしのとくべつごう - [雑誌の特別号]
  • Đặc sắc

    いかす, とくしょく - [特色]
  • Đặc sứ

    とくし - [特使] - [ĐẶc sỬ], chiều nay chúng tôi sẽ nói chuyện với ngài đặc sứ trong cuộc mít tinh về giải trừ quân...
  • Đặc sệt

    のうみつな - [濃密な], ぎょうこする - [凝固する]
  • Đặc thù

    アイデンティティー, アイデンティティ, とくしゅ - [特殊], tìm đặc điểm đặc thù của một ai đó : アイデンティティーの探求,...
  • Đặc thịt

    にくのつまった - [肉の詰まった], con cua này đặc thịt.: このかには、肉が詰まっている。
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top