- Từ điển Việt - Nhật
Đặc nhiệm
n
とくべつにんむ - [特別任務]
とくべついにん - [特別委任]
Xem thêm các từ khác
-
Đặc phái
とくは - [特派] -
Đặc phái viên
とくはいん - [特派員], anh ta dường như đi đây đi đó nhiều với công việc mới của mình như là một đặc phái viên về... -
Đặc quyền
フランチャイズ, とっけん - [特権], とくてん - [特典], けんり - [権利], giai cấp đặc quyền: 特権階級, các công nhân... -
Đặc quyền buôn bán
せんばい - [専売] -
Đặc quyền chế tạo
とっきょけん - [特許権] - [ĐẶc hỨa quyỀn], quyết định về quyền sáng chế và thù lao: 特許権や報酬に関する取り決めをする,... -
Đặc quyền miễn trừ ngoại giao
がいこうとっけん - [外交特権] - [ngoẠi giao ĐẶc quyỀn], yêu cầu được hưởng (đặc) quyền miễn trừ ngoại giao đối... -
Đặc quyền ngoại giao
がいこうとっけん - [外交特権] - [ngoẠi giao ĐẶc quyỀn], yêu cầu được hưởng (đặc) quyền (miễn trừ) ngoại giao đối... -
Đặc san
ざっしのとくべつごう - [雑誌の特別号] -
Đặc sắc
いかす, とくしょく - [特色] -
Đặc sứ
とくし - [特使] - [ĐẶc sỬ], chiều nay chúng tôi sẽ nói chuyện với ngài đặc sứ trong cuộc mít tinh về giải trừ quân... -
Đặc sệt
のうみつな - [濃密な], ぎょうこする - [凝固する] -
Đặc thù
アイデンティティー, アイデンティティ, とくしゅ - [特殊], tìm đặc điểm đặc thù của một ai đó : アイデンティティーの探求,... -
Đặc thịt
にくのつまった - [肉の詰まった], con cua này đặc thịt.: このかには、肉が詰まっている。 -
Đặc trách
とくべつぜんけんをふよする - [特別全権を付与する] -
Đặc trưng
キャラクター, かくべつ - [格別], とくしつ - [特質], とくしょくをあらわす - [特色を表す], とくせい - [特性] - [ĐẶc... -
Đặc trưng của công ty
コーポレイト・アイデンティティ, しー・あい - [CI], category : マーケティング, category : マーケティング -
Đặc trưng của tuổi
としよりじみた - [年寄り染みた] - [niÊn kỲ nhiỄm] -
Đặc trưng phân biệt
さべつかフィーチャ - [差別化フィーチャ] -
Đặc trưng về chất lượng phần mềm
ソフトウェアひんしつとくせい - [ソフトウェア品質特性] -
Đặc tuyến
カーブ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.