Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đặc quyền

Mục lục

n

フランチャイズ
とっけん - [特権]
giai cấp đặc quyền: 特権階級
とくてん - [特典]
Các công nhân trong ngành giải trí được hưởng đặc quyền thú vị. Họ có thể sử dụng tất cả những trang thiết bị mùa hè: 娯楽施設の従業員にはおいしい特典がある。彼らは夏中すべての施設を使える
Chú ý rằng những ưu đãi đặc biệt không áp dụng cho những đơn đặt hàng mà việc thanh toán không được x
けんり - [権利]
Đặc quyền, quyền sở hữu và lợi nhuận: 権利・所有権および利益
đặc quyền cơ bản và không thể chuyển nhượng được trao cho ai ~: ~に謳われた基本的で譲渡不可能な権利
đặc quyền chủ yếu của ai đó: (人)の主要な権利
đặc quyền của các cá nhân: 各個人の権利

Xem thêm các từ khác

  • Đặc quyền buôn bán

    せんばい - [専売]
  • Đặc quyền chế tạo

    とっきょけん - [特許権] - [ĐẶc hỨa quyỀn], quyết định về quyền sáng chế và thù lao: 特許権や報酬に関する取り決めをする,...
  • Đặc quyền miễn trừ ngoại giao

    がいこうとっけん - [外交特権] - [ngoẠi giao ĐẶc quyỀn], yêu cầu được hưởng (đặc) quyền miễn trừ ngoại giao đối...
  • Đặc quyền ngoại giao

    がいこうとっけん - [外交特権] - [ngoẠi giao ĐẶc quyỀn], yêu cầu được hưởng (đặc) quyền (miễn trừ) ngoại giao đối...
  • Đặc san

    ざっしのとくべつごう - [雑誌の特別号]
  • Đặc sắc

    いかす, とくしょく - [特色]
  • Đặc sứ

    とくし - [特使] - [ĐẶc sỬ], chiều nay chúng tôi sẽ nói chuyện với ngài đặc sứ trong cuộc mít tinh về giải trừ quân...
  • Đặc sệt

    のうみつな - [濃密な], ぎょうこする - [凝固する]
  • Đặc thù

    アイデンティティー, アイデンティティ, とくしゅ - [特殊], tìm đặc điểm đặc thù của một ai đó : アイデンティティーの探求,...
  • Đặc thịt

    にくのつまった - [肉の詰まった], con cua này đặc thịt.: このかには、肉が詰まっている。
  • Đặc trách

    とくべつぜんけんをふよする - [特別全権を付与する]
  • Đặc trưng

    キャラクター, かくべつ - [格別], とくしつ - [特質], とくしょくをあらわす - [特色を表す], とくせい - [特性] - [ĐẶc...
  • Đặc trưng của công ty

    コーポレイト・アイデンティティ, しー・あい - [CI], category : マーケティング, category : マーケティング
  • Đặc trưng của tuổi

    としよりじみた - [年寄り染みた] - [niÊn kỲ nhiỄm]
  • Đặc trưng phân biệt

    さべつかフィーチャ - [差別化フィーチャ]
  • Đặc trưng về chất lượng phần mềm

    ソフトウェアひんしつとくせい - [ソフトウェア品質特性]
  • Đặc tuyến

    カーブ
  • Đặc tuyến làm việc

    パフォーマンスカーブ
  • Đặc tài

    とくしゅさいのうしゃ - [特殊才能者]
  • Đặc tính

    ひんせい - [品性] - [phẨm tÍnh], とくせい - [特性] - [ĐẶc tÍnh], とくしつ - [特質], せいへき - [性癖], アイデンティティー,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top