Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đặc sứ

n

とくし - [特使] - [ĐẶC SỬ]
Chiều nay chúng tôi sẽ nói chuyện với ngài đặc sứ trong cuộc mít tinh về giải trừ quân bị dưới sự bảo trợ của Liên hợp quốc: 午後にお話を伺うのは、国連軍縮会議に出席中の特使の方です。
Tổng thống đã cử một đặc phái viên đến để thảo luận về vấn đề kinh tế: 大統領は経済状況について話し合う特使を送り込んだ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top