Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đặc tính của khóa

Tin học

キーフィーチャ

Xem thêm các từ khác

  • Đặc tính dược động học

    薬物動態的特性
  • Đặc tính hình học

    きかがくてきとくちょう - [幾何学的特徴]
  • Đặc tính kinh doanh

    じぎょうとくせい - [事業特性], explanation : 事業特性とは、その事業個有の、他の事業とは異なった特徴であって戦略的に意味をもつものをいう。事業特性は市場・顧客特性、競合特性、商品・サービス特性、技術特性、流通特性、資金特性など、事業を構成する各要素に区分して考えることができる。たとえば、ビール事業の市場・顧客特性としてあげられるものは、成人を対象とすること、世代によって嗜好が異なること、味覚と価格が重視されること、などがあげられよう。また、商品特性はアルコール飲料であること、課税対象品であること、品質劣化が早いことなどがあげられる。事業特性は事業上の重点と思われる特性をおさえ、これをいかに強化・充実して他社と差別化していくかといった使い方がされることが多い。,...
  • Đặc tính kỹ thuật

    スペシフィケーション, スペック, category : 自動車, explanation : 英語のシペシフィケーションの略。仕様のこと。エンジン性能、ブレーキ性能、トランスミッション形式など走行性能にかかわる数字や装備を指すことが多い。,...
  • Đặc tính luân phiên

    だいようとくせい - [代用特性]
  • Đặc tính mao quản

    もうかんとくせい - [毛管特性]
  • Đặc tính mong muốn

    みりょくてききのう - [魅力的機能]
  • Đặc tính màng sơn

    とまくせいのう - [塗膜性能], category : 塗装
  • Đặc tính môi trường

    かんきょうとくせい - [環境特性]
  • Đặc tính phân biệt

    さべつかフィーチャ - [差別化フィーチャ]
  • Đặc tính riêng

    とくいたいしつ - [特異体質] - [ĐẶc dỊ thỂ chẤt], とくいせい - [特異性] - [ĐẶc dỊ tÍnh], phản ứng riêng: 特異体質反応,...
  • Đặc tính thay thế

    だいようとくせい - [代用特性]
  • Đặc tính thiết kế

    レーチング
  • Đặc tính thù địch

    てきせい - [敵性] - [ĐỊch tÍnh], quốc gia thù địch: 敵性国家, quân địch: 敵性戦闘員
  • Đặc tính và chức năng chung

    きょうつうのとくせいときのう - [共通の特性と機能]
  • Đặc tính điện

    でんきてきとくせい - [電気的特性]
  • Đặc tính động

    どうとくせい - [動特性]
  • Đặc tả

    しよう - [仕様], しようしょ - [仕様書], スペック
  • Đặc tả EMS

    イーエムエス
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top