Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đế quốc Anh

n, exp

イギリスていこく - [イギリス帝国]
Chủ nghĩa đế quốc Anh: イギリス帝国主義
Hiệp hội nghiên cứu lịch sử đế quốc Anh: イギリス帝国史研究会
Ấn độ về thực tế và danh nghĩa là thuộc địa thực dân quan trọng nhất của đế quốc Anh: インドは名実ともにイギリス帝国の最重要植民地となる

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top