Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đến muộn

Mục lục

n

おくれてくる - [遅れて来る]
おくれる - [後れる]
おくれる - [遅れる]
cho dù có bất kỳ chuyện gì cũng không được đến muộn cuộc họp giao ban sáng đâu đấy !: 何だっていいけどさあ。でも少なくとも朝礼には遅れないでよ
おそくくる - [遅く来る]
ちこく - [遅刻する]
Sáng nay, do gặp tai nạn nên tôi đã đến học muộn 15 phút.: 今朝は交通事故のため学校に15分遅刻した。
ちこくする - [遅刻する]
tôi suýt đến muộn một cuộc hẹn quan trọng: 大事な約束に遅刻しそうだ

Xem thêm các từ khác

  • Đến mức

    そんなに
  • Đến nay

    いままで - [今まで]
  • Đến như thế

    あんなに, khéo phải cắt lại cỏ thôi. nhìn sân vườn của nhà hàng xóm đẹp như thế kia cơ mà. vườn nhà ta cũng phải...
  • Đến như vậy

    そんなに
  • Đến nơi

    とうちゃく - [到着する], おみえになる - [お見えになる], いたる - [至る], cái gì đã khiến anh đến tokyo thế (cơn gió...
  • Đến thăm

    らいほう - [来訪する], ほうもん - [訪問する], うかがう - [伺う], chủ nhật tới tôi đến thăm nhà bác có được không ?:...
  • Đến thế

    そんなに, nóng đến thế cơ à?: そんなに熱いですか。
  • Đến đâu

    どこまで
  • Đề bài

    ひょうだい - [標題]
  • Đề bên ngoài

    ひょうき - [表記する]
  • Đề bạt

    ひきあげる - [引き上げる], ばってきする - [抜擢する], あげる - [上げる]
  • Đề cao

    こうようする - [高揚する], きょうちょうする - [強調する]
  • Đề cương

    ようりょう - [要領], てきよう - [摘要], あらまし, あらすじ - [粗筋], アウトライン, たいこう - [大綱], soạn thảo/phác...
  • Đề cập

    げんきゅう - [言及], げんきゅう - [言及する], についてはなす - [について話す], ふれる, đề cập một cách gián tiếp...
  • Đề cập sau

    こうじゅつ - [後述] - [hẬu thuẬt], こうじゅつする - [後述する], như sẽ đề cập sau đây: 後述のとおり, phần chi tiết...
  • Đề cập sau đây

    こうじゅつする - [後述する]
  • Đề cập tới

    げんきゅう - [言及する], いいおよぶ - [言い及ぶ], chỉ nhắc đến (đề cập tới, nhắc tới, đề cập đến) trong hai,...
  • Đề cập đến

    げんきゅう - [言及する], いいおよぶ - [言い及ぶ], chỉ nhắc đến (đề cập tới, nhắc tới, đề cập đến) trong hai,...
  • Đề cập đến...

    といえば - [と言えば]
  • Đề cập ở sau

    こうじゅつする - [後述する]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top