Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đến như thế

exp

あんなに
Khéo phải cắt lại cỏ thôi. Nhìn sân vườn của nhà hàng xóm đẹp như thế kia cơ mà. Vườn nhà ta cũng phải đẹp như thế: また草刈しないとな。お隣さんの庭はあんなにきれいだものな。うちの庭もいつもああいうふうでないと
không hiểu cô ta làm thế nào mà gầy được đến như thế nhỉ: 彼女がどうやってあんなにやせていられるのか分からないわ
Ồ khô

Xem thêm các từ khác

  • Đến như vậy

    そんなに
  • Đến nơi

    とうちゃく - [到着する], おみえになる - [お見えになる], いたる - [至る], cái gì đã khiến anh đến tokyo thế (cơn gió...
  • Đến thăm

    らいほう - [来訪する], ほうもん - [訪問する], うかがう - [伺う], chủ nhật tới tôi đến thăm nhà bác có được không ?:...
  • Đến thế

    そんなに, nóng đến thế cơ à?: そんなに熱いですか。
  • Đến đâu

    どこまで
  • Đề bài

    ひょうだい - [標題]
  • Đề bên ngoài

    ひょうき - [表記する]
  • Đề bạt

    ひきあげる - [引き上げる], ばってきする - [抜擢する], あげる - [上げる]
  • Đề cao

    こうようする - [高揚する], きょうちょうする - [強調する]
  • Đề cương

    ようりょう - [要領], てきよう - [摘要], あらまし, あらすじ - [粗筋], アウトライン, たいこう - [大綱], soạn thảo/phác...
  • Đề cập

    げんきゅう - [言及], げんきゅう - [言及する], についてはなす - [について話す], ふれる, đề cập một cách gián tiếp...
  • Đề cập sau

    こうじゅつ - [後述] - [hẬu thuẬt], こうじゅつする - [後述する], như sẽ đề cập sau đây: 後述のとおり, phần chi tiết...
  • Đề cập sau đây

    こうじゅつする - [後述する]
  • Đề cập tới

    げんきゅう - [言及する], いいおよぶ - [言い及ぶ], chỉ nhắc đến (đề cập tới, nhắc tới, đề cập đến) trong hai,...
  • Đề cập đến

    げんきゅう - [言及する], いいおよぶ - [言い及ぶ], chỉ nhắc đến (đề cập tới, nhắc tới, đề cập đến) trong hai,...
  • Đề cập đến...

    といえば - [と言えば]
  • Đề cập ở sau

    こうじゅつする - [後述する]
  • Đề cử

    すいきょする - [推挙する], あげる - [上げる], đề cử cử tri: 候補者を~
  • Đề kháng

    ていこう - [抵抗する]
  • Đề khởi

    ていき - [提起], bắt đầu với việc đưa ra những vấn đề quan trọng: 重要な問題の提起から始まる, có rất nhiều vấn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top