Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đền đáp

v

むくいる - [報いる]
đền đáp lòng tốt của...: ...の親切に報いる

Xem thêm các từ khác

  • Đều

    きんとう - [均等], いちよう - [一様], sử dụng đều (đồng đều) hai ngôn ngữ: 均等2言語使用, đường (phân bố) đều:...
  • Đều (chuyển động)

    ユニフォーム
  • Đều biết

    みんなしっている - [みんな知っている]
  • Đều đặn

    ひとしい - [等しい], せいじょうな - [正常な]
  • Đọa đày

    からくあたる - [辛く当たる]
  • Đọc

    よむ - [読む], よむ - [詠む], とおす - [通す], えつらん - [閲覧する], かいどく - [解読] - [giẢi ĐỘc], よみだす - [読み出す],...
  • Đọc cho nghe

    きかす - [聞かす], để tôi đọc sách cho anh nghe: 本を読んで聞かしてあげます
  • Đọc hủy

    はかいてきよみとり - [破壊的読み取り], はかいよみだし - [破壊読み出し], はかいよみとり - [破壊読取り]
  • Đọc không hủy

    ひはかいよみとり - [非破壊読取り]
  • Đọc kinh

    つとめ - [務め]
  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng

    ご使用前に取扱説明書をよくお読みください
  • Đọc lên thành tiếng

    おんどく - [音読], Đọc to thành tiếng ~ nhiều lần ( đọc đi, đọc lại): ~を何度も何度も音読する, đọc to thành tiếng...
  • Đọc lướt qua

    ぬきよみ - [抜き読み] - [bẠt ĐỘc]
  • Đọc lại

    よみかえす - [読み返す], đọc lại một lần từ đầu: はじめからもう一度読み返す
  • Đọc mật mã

    ぎゃくふごうか - [逆符号化]
  • Đọc ngược

    ぎゃくほうこうよみとり - [逆方向読取り], ぎゃくよみ - [逆読み]
  • Đọc ra

    よみだし - [読み出し], よみだし - [読出し]
  • Đọc sai

    よみそこなう - [読み損う], よみあやまる - [読み誤る]
  • Đọc sách

    ほんをよむ - [本を読む], どくしょ - [読書]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top