- Từ điển Việt - Nhật
Đỉa
n
ひる - [蛭]
Xem thêm các từ khác
-
Đỉnh
みね - [峰], まったん - [末端], ピーク, てっぺん - [天辺], ちょうてん - [頂点], ちょうじょう - [頂上], さかり - [盛り]... -
Địa chỉ
ところばんち - [所番地] - [sỞ phiÊn ĐỊa], じゅうしょ - [住所], さしだしさき - [差し出し先] - [sai xuẤt tiÊn], きょじゅう... -
Địa hạt
じゅうたくち - [住宅地], くいき - [区域], かんく - [管区], テリトリー -
Địa phương hóa
げんちか - [現地化] -
Địch
がいてき - [外敵] - [ngoẠi ĐỊch], bảo vệ đất nước khỏi quân địch xâm lăng: 外敵から国を守る, thể hiện rõ thái... -
Định tâm
かっことしたしんねん - [確固とした信念], おちつく - [落ち着く], センタ -
Định tính
ていせい - [定性] - [ĐỊnh tÍnh], phân tích định tính hóa học: 定性化学分析, tiêu chuẩn định tính: 定性基準 -
Định ước
きやく - [規約] -
Địt
おなら, エッチをする -
Đới
ゾーン, ベルト -
Đớp
くう - [食う] -
Độ
たすける - [助ける], たび - [度], やく - [約], わたる - [渡る], デグリー -
Độ chói
きど - [輝度] -
Độ cong
キャンバ, きょくりつ - [曲率] -
Độ dày
あつさ - [厚さ], おもみ - [重み], độ dày của lớp sơn phủ là 1 micrômét: クラッド層は厚さ1ミクロンである, độ dày... -
Độ dừng
ドエルデグリー -
Độ dốc
こうばい - [勾配], こうばい - [こう配], スロープ, チルト, ティルト, バイアス, かたより - [偏り], 'related word': 倒れ -
Độ hở
クリアランス -
Độ lượng
かんよう - [寛容], きょよう - [許容], giáo viên độ lượng (khoan dung): 寛容な教師, thái độ khoan dung (độ lượng) của... -
Độ nhám
しぼ - [絞]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.