- Từ điển Việt - Nhật
Địch quốc
n
てきこく - [敵国]
Xem thêm các từ khác
-
Địch thủ
はんたいしゃ - [反対者] - [phẢn ĐỐi giẢ], てきしゅ - [敵手] - [ĐỊch thỦ], đối thủ mạnh/kẻ địch hùng mạnh: 強力な敵手 -
Địch thủ ghê gớm
けいてき - [勁敵] - [kÌnh ĐỊch], chiến đấu chống lại địch thủ ghê gớm: 勁敵と戦う -
Định chuẩn
キャリブレート, きやく - [規約] -
Định chuẩn trao đổi đồ họa ban đầu
あいじーいーえす - [IGES] -
Định chế
せいてい - [制定] -
Định cư
ていじゅう - [定住], しまつ - [始末する], ざいりゅう - [在留する], かまえる - [構える], おちつく - [落ち着く], townsend... -
Định cỡ
キャリブレート, ゲージドオリフィス -
Định danh
しきべつ - [識別] -
Định danh chung
きょうつうしきべつし - [共通識別子] -
Định danh công cộng
こうかいしきべつし - [公開識別子], こうてきこうかいしきべつし - [公的公開識別子] -
Định danh công khai
こうかいしきべつし - [公開識別子] -
Định danh duy nhất
いちいなしきべつし - [一意な識別子] -
Định danh hệ thống
システムしきべつし - [システム識別子] -
Định danh kết nối
せつぞくしきべつし - [接続識別子] -
Định danh loại
そうしょうしきべつし - [総称識別子] -
Định danh lỗi
あやまりつうち - [誤り通知], あやまりひょうじ - [誤り表示] -
Định danh mạng
もうしきべつし - [網識別子] -
Định danh mục
こうもくしきべつし - [項目識別子] -
Định danh người sở hữu
しょゆうしゃしきべつし - [所有者識別子] -
Định danh số của người dùng
すうじりようしゃしきべつし - [数字利用者識別子]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.