Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Định tính

n

ていせい - [定性] - [ĐỊNH TÍNH]
phân tích định tính hóa học: 定性化学分析
tiêu chuẩn định tính: 定性基準

Xem thêm các từ khác

  • Định ước

    きやく - [規約]
  • Địt

    おなら, エッチをする
  • Đới

    ゾーン, ベルト
  • Đớp

    くう - [食う]
  • Độ

    たすける - [助ける], たび - [度], やく - [約], わたる - [渡る], デグリー
  • Độ chói

    きど - [輝度]
  • Độ cong

    キャンバ, きょくりつ - [曲率]
  • Độ dày

    あつさ - [厚さ], おもみ - [重み], độ dày của lớp sơn phủ là 1 micrômét: クラッド層は厚さ1ミクロンである, độ dày...
  • Độ dừng

    ドエルデグリー
  • Độ dốc

    こうばい - [勾配], こうばい - [こう配], スロープ, チルト, ティルト, バイアス, かたより - [偏り], 'related word': 倒れ
  • Độ hở

    クリアランス
  • Độ lượng

    かんよう - [寛容], きょよう - [許容], giáo viên độ lượng (khoan dung): 寛容な教師, thái độ khoan dung (độ lượng) của...
  • Độ nhám

    しぼ - [絞]
  • Độ rơ

    あそび - [遊び]
  • Độ rắn

    こわさ
  • Độ thấm

    ペネトレーション
  • Độ đậm

    おもみ - [重み]
  • Độ đặc

    ちょうど - [ちょう度]
  • Độ đục

    濁度
  • Độc

    ひとり - [独り], どく - [独], どく - [毒], がいどく - [害毒] - [hẠi ĐỘc], ゆうどく - [有毒], thuốc độc chỉ là thuốc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top