Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đọc xuôi

exp

りゅうちょうによむ - [流暢に読む]

Xem thêm các từ khác

  • Đọc đi đọc lại

    よみかえす - [読み返す]
  • Đọc điện văn

    でんぶんをよむ - [電文を読む]
  • Đọng sơn

    とそうたまり - [塗装溜り]
  • Đọt

    めばえる - [芽生える]
  • Đỏ bừng

    かっかと, かっか, まっか - [真っ赤], má đỏ bừng: ほおがかっかと火照る
  • Đỏ bừng (mặt)

    かおからひがでる - [顔から火が出る] - [nhan hỎa xuẤt], đỏ bừng mặt lên vì xấu hổ: 顔から火が出るほど恥ずかしい,...
  • Đỏ bừng mặt

    かおからひがでる - [顔から火が出る] - [nhan hỎa xuẤt]
  • Đỏ cam

    ルージュ
  • Đỏ chót

    まつあかな - [真つ赤な]
  • Đỏ lên

    あからむ - [赤らむ], ửng đỏ(khuôn mặt): パッと赤らむ〔顔などが〕
  • Đỏ mặt

    かおをあかくする - [顔を赤くする], かおがあかくなる - [顔が赤くなる], かっか, đỏ mặt vì bất bình, tức giận:...
  • Đỏ rực

    かっか, かっかと, mặt trời hắt những tia nắng chói chang, đỏ rực: かっかと照りつける太陽, lửa bốc cháy đỏ rừng...
  • Đỏ thẫm

    しんこうしょく - [深紅色] - [thÂm hỒng sẮc], まっか - [真っ赤]
  • Đỏ đậm

    こいあか - [濃い赤]
  • Đờ đẫn

    ぐどんな - [愚鈍な], こちこち, しょんぼり, どんより, のろのろした
  • Đời người

    じんせい - [人生]
  • Đời này

    げんだい - [現代]
  • Đời phù du sương khói

    つゆのいのち - [露の命] - [lỘ mỆnh]
  • Đời sau

    みらい - [未来], しょうらい - [将来]
  • Đời sống

    せいかつ - [生活], đời sống được nâng lên: 生活を向上した
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top