Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đối ẩm

v

ふたりでのむ - [二人で飲む]

Xem thêm các từ khác

  • Đối ứng

    たいおう - [対応する]
  • Đốm nhỏ

    はんてん - [斑点]
  • Đốm phẳng

    フラットスポット
  • Đốn cây

    きをきる - [木を切る]
  • Đốn củi

    たきぎをとる - [薪をとる], きをきる - [木を切る], anh ta đã dùng rừu để đốn củi: 彼は木を切るためにおのを使った,...
  • Đốn gỗ

    きをきる - [木を切る], anh ta đã dùng rừu để đốn gỗ: 彼は木を切るためにおのを使った, âm thanh khi đốn gỗ bằng...
  • Đốn kiếp

    れいらくする - [零落する]
  • Đốn đời

    だらくする - [堕落する]
  • Đống hoang tàn

    かいじん - [灰燼] - [hÔi *], biến thị trấn thành một đống hoang tàn: 町を灰燼に帰させる
  • Đống lộn xộn

    だいなし - [台無し]
  • Đống rơm

    わらをつむ - [わらを積む]
  • Đống thải

    ヒープ
  • Đống tro tàn

    かいじん - [灰燼] - [hÔi *], biến thị trấn thành một đống hoang tàn (đồng tro tàn): 町を灰燼に帰させる, trở về với...
  • Đốp

    バタンガタン
  • Đốt cháy

    やく - [焼く], ねんしょう - [燃焼する], てんかする - [点火する], dùng đuốc để đốt cháy trên cỏ: 草にたいまつで点火する
  • Đốt cháy nốt

    アフタバーン
  • Đốt hương

    かおりをたく - [香りを焚く]
  • Đốt hết

    バーンドアウト
  • Đốt lửa

    てんかする - [点火する]
  • Đốt phá

    ほうか - [放火する]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top