Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đối kháng

Mục lục

adj

たいこう - [対抗]
インタラクティブ
chơi một video game đối kháng: インタラクティブ・テレビゲームで遊ぶ
ていしょく - [觝触する]

Xem thêm các từ khác

  • Đối lưu

    たいりゅう - [対流]
  • Đối lưu cưỡng chế

    きょうせいたいりゅう - [強制対流]
  • Đối lại

    たい - [対する]
  • Đối lập

    たいりつ - [対立する], たいりつ - [対立], オポーズド
  • Đối mặt với

    むかう - [向かう], かかえる - [抱える], đối mặt với nhiều vấn đề khó khăn: さまざまな困難な問題を抱える
  • Đối ngoại

    たいがい - [対外] - [ĐỐi ngoẠi]
  • Đối nhau

    はん - [反する]
  • Đối nội

    たいない - [対内]
  • Đối phó

    はんのうする - [反応する], しょうかいする - [照会する], しゅうしゅう - [収拾する], がまんする - [我慢する], あつかう...
  • Đối phương

    はんたいしゃ - [反対者] - [phẢn ĐỐi giẢ], あいて - [相手], Ở nhật bản và trung quốc, việc giữ khoảng cách với đối...
  • Đối sách

    たいさく - [対策]
  • Đối sách an toàn

    あんぜんたいさく - [安全対策]
  • Đối số

    いんすう - [引数], ひきす - [引き数]
  • Đối số dòng lệnh

    コマンドぎょういんすう - [コマンド行引数]
  • Đối số thực

    じついんすう - [実引数], じつパラメタ - [実パラメタ], じつひきすう - [実引き数], じつひきすう - [実引数]
  • Đối thoại

    かいわ - [会話], たいだん - [対談する], たいわ - [対話], たいわ - [対話する], Đối thoại trực tiếp.: 即席で対話する
  • Đối thoại hợp tác

    きょうりょくたいわ - [協力対話], thúc đẩy đối thoại hợp tác về kiểm soát xuất khẩu châu Á: 輸出管理でのアジア協力・対話を進める
  • Đối thoại hợp tác Châu Á

    あじあきょうりょくたいわ - [アジア協力対話], xúc tiến đối thoại hợp tác châu Á: アジア協力対話を促進する, giải...
  • Đối thường

    ほうしゅう - [報酬], category : 対外貿易
  • Đối thủ

    あいて - [相手], かたき - [敵], はんたいしゃ - [反対者] - [phẢn ĐỐi giẢ], ライバル, nhật bản và mỹ là đối thủ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top