Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đối số

Tin học

いんすう - [引数]
ひきす - [引き数]

Xem thêm các từ khác

  • Đối số dòng lệnh

    コマンドぎょういんすう - [コマンド行引数]
  • Đối số thực

    じついんすう - [実引数], じつパラメタ - [実パラメタ], じつひきすう - [実引き数], じつひきすう - [実引数]
  • Đối thoại

    かいわ - [会話], たいだん - [対談する], たいわ - [対話], たいわ - [対話する], Đối thoại trực tiếp.: 即席で対話する
  • Đối thoại hợp tác

    きょうりょくたいわ - [協力対話], thúc đẩy đối thoại hợp tác về kiểm soát xuất khẩu châu Á: 輸出管理でのアジア協力・対話を進める
  • Đối thoại hợp tác Châu Á

    あじあきょうりょくたいわ - [アジア協力対話], xúc tiến đối thoại hợp tác châu Á: アジア協力対話を促進する, giải...
  • Đối thường

    ほうしゅう - [報酬], category : 対外貿易
  • Đối thủ

    あいて - [相手], かたき - [敵], はんたいしゃ - [反対者] - [phẢn ĐỐi giẢ], ライバル, nhật bản và mỹ là đối thủ...
  • Đối thủ hùng mạnh

    けいてき - [勁敵], chiến đấu chống lại đối thủ hùng mạnh: 勁敵と戦う
  • Đối thủ xoàng

    ひってき - [匹敵]
  • Đối trọng

    カウンターウエート, カウンターポイズ, カウンタウェイト, バランシングウエート, ポイズ, ボブウエート
  • Đối trọng cân bằng

    カウンターバランス
  • Đối tác

    パートナー, きょうりょくしゃ - [協力者], あいぼう - [相棒], あいてかた - [相手方], khen ngợi một cách thật lòng những...
  • Đối tác doanh nghiệp

    ビジネスパートナー
  • Đối tác truyền thông

    つうしんあいて - [通信相手]
  • Đối tượng

    まと - [的], たいしょう - [対象], あいて - [相手], インスタンス, オブジェクト, さんたい - [算体], じったい - [実体],...
  • Đối tượng biểu diễn cơ bản

    きほんわりつけたいしょうたい - [基本割付け対象体]
  • Đối tượng chính

    ほんし - [本旨], đối tượng chính của học thuyết: 学説の本旨
  • Đối tượng chặt chẽ

    ぐたいてきたいしょう - [具体的対象]
  • Đối tượng chủ yếu

    ほんし - [本旨]
  • Đối tượng con

    ぶぶんじったい - [部分実体]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top