Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đối tác

Mục lục

n

パートナー
きょうりょくしゃ - [協力者]
khen ngợi một cách thật lòng những đối tác (người đã cùng hợp tác) trong công trình nghiên cứu đó: その研究での協力者たちに対し心からの賛辞を呈する
công ty được coi là đối tác trong tương lai của ai: (人)が将来の協力者として考えている会社
tổng kết luận văn nghiên cứu cùng với người hợp tác (đối t
あいぼう - [相棒]
Đối tác trong kinh doanh: 商売の相棒
trở thành đối tác của ai: (人の)相棒になる
đánh mất đối tác (bạn) : 相棒を失う

Kinh tế

あいてかた - [相手方]
Explanation: 相手にあたる人。先方。

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top