Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đối thoại hợp tác Châu Á

n, exp

あじあきょうりょくたいわ - [アジア協力対話]
Xúc tiến đối thoại hợp tác Châu Á: アジア協力対話を促進する
Giải quyết vấn đề hạt nhân bằng đối thoại hợp tác Châu Á: 核問題をアジア協力対話で解決する
Đẩy mạnh hợp tác Châu Á ở nhiều góc độ: 多角的なアジア協力対話を深める

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top