Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đốn kiếp

n

れいらくする - [零落する]

Xem thêm các từ khác

  • Đốn đời

    だらくする - [堕落する]
  • Đống hoang tàn

    かいじん - [灰燼] - [hÔi *], biến thị trấn thành một đống hoang tàn: 町を灰燼に帰させる
  • Đống lộn xộn

    だいなし - [台無し]
  • Đống rơm

    わらをつむ - [わらを積む]
  • Đống thải

    ヒープ
  • Đống tro tàn

    かいじん - [灰燼] - [hÔi *], biến thị trấn thành một đống hoang tàn (đồng tro tàn): 町を灰燼に帰させる, trở về với...
  • Đốp

    バタンガタン
  • Đốt cháy

    やく - [焼く], ねんしょう - [燃焼する], てんかする - [点火する], dùng đuốc để đốt cháy trên cỏ: 草にたいまつで点火する
  • Đốt cháy nốt

    アフタバーン
  • Đốt hương

    かおりをたく - [香りを焚く]
  • Đốt hết

    バーンドアウト
  • Đốt lửa

    てんかする - [点火する]
  • Đốt phá

    ほうか - [放火する]
  • Đốt pháo

    ばくちくをならす - [爆竹をならす]
  • Đốt sống

    ついこつ - [椎骨] - [truy cỐt], バーチブラ, hình thành nên từ đốt sống: 椎骨から成る, nhô ra từ cột sống thông qua...
  • Đốt tre

    たけのふし - [竹の節]
  • Đốt xương sống cổ tử cung

    けいつい - [頸椎] - [* truy], bẻ gãy đốt xương sống cổ tử cung thành ~ phần: 頸椎を_本折る, chiều cao của đốt xương...
  • Đồ Lacoste

    ラコステ
  • Đồ Nho

    じゅがくしゃ - [儒学者]
  • Đồ Si đa

    ちゅうこ - [中古] - [trung cỔ], tôi đang tìm một chiếc đĩa nhạc rock cổ. nhưng tìm mãi mà không thấy. có lẽ phải tìm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top