Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đồ cục cứt!

n

くそったれ - [糞っ垂れ] - [PHẨN THÙY]
くそたれ - [糞垂れ] - [PHẨN THÙY]

Xem thêm các từ khác

  • Đồ cống

    みつぎもの - [貢ぎ物], みつぎ - [貢ぎ]
  • Đồ cống nạp

    みつぎもの - [貢ぎ物], みつぎ - [貢ぎ]
  • Đồ cổ

    アンティーク, cô ấy có một con mắt tinh đời về đồ cổ: 彼女はアンティークに関し、見る目がある, bộ sưu tập...
  • Đồ da

    ひかく - [皮革], レザー
  • Đồ dùng

    ようひん - [用品], ようぐ - [用具], どうぐ - [道具], アウトフィット
  • Đồ dùng hàng ngày

    にちようひん - [日用品]
  • Đồ dùng đánh bóng

    バーニシャ
  • Đồ dư thừa

    あまり - [余り], sống bằng đồ dư thừa của xã hội giàu có: 豊かな社会の余り物で生活する
  • Đồ dằn

    バラスト
  • Đồ dự phòng

    スペア
  • Đồ dởm

    イミテーション, đồ giả da (đồ da dởm): イミテーションレザー, Đồ trang sức dởm (rởm) : イミテーションの宝石
  • Đồ dệt kim

    ニット
  • Đồ gia bảo

    かほう - [家宝], cô ấy nói là đã nhìn thấy đồ gia bảo của nhà ông rồi: 彼女は、お宅の家宝を見ちゃったってわけね,...
  • Đồ gia công

    かわざいく - [皮細工]
  • Đồ gia công bằng da

    かわざいく - [皮細工], Đồ làm bằng da (gia công bằng da) không nên phơi trực tiếp dưới ánh nắng mặt trời: 皮細工は陽光の下に直接に干すないほがいい
  • Đồ gia truyền

    かほう - [家宝], cô ấy nói là đã nhìn thấy đồ gia truyền của nhà ông rồi: 彼女は、お宅の家宝を見ちゃったってわけね,...
  • Đồ gia vị

    やくみ - [薬味], ちょうみりょう - [調味料]
  • Đồ giả

    にせもの - [偽物] - [ngỤy vẬt]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top