Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đồ dởm

n

イミテーション
đồ giả da (đồ da dởm): イミテーションレザー
Đồ trang sức dởm (rởm) : イミテーションの宝石

Xem thêm các từ khác

  • Đồ dệt kim

    ニット
  • Đồ gia bảo

    かほう - [家宝], cô ấy nói là đã nhìn thấy đồ gia bảo của nhà ông rồi: 彼女は、お宅の家宝を見ちゃったってわけね,...
  • Đồ gia công

    かわざいく - [皮細工]
  • Đồ gia công bằng da

    かわざいく - [皮細工], Đồ làm bằng da (gia công bằng da) không nên phơi trực tiếp dưới ánh nắng mặt trời: 皮細工は陽光の下に直接に干すないほがいい
  • Đồ gia truyền

    かほう - [家宝], cô ấy nói là đã nhìn thấy đồ gia truyền của nhà ông rồi: 彼女は、お宅の家宝を見ちゃったってわけね,...
  • Đồ gia vị

    やくみ - [薬味], ちょうみりょう - [調味料]
  • Đồ giả

    にせもの - [偽物] - [ngỤy vẬt]
  • Đồ giả mạo

    いんちき, thuốc giả (mạo): いんちき薬, cổ phiếu giả mạo: いんちき株
  • Đồ gá

    じぐ - [治具], explanation : 物を同一の場所に簡単に取り付けるために、案内や位置決めをする取り付け具のこと。
  • Đồ gá cặp

    キャッチ
  • Đồ gá lắp

    アタッチメント
  • Đồ gá móc bám

    グラプルフィクスチャ
  • Đồ gá để tháo

    リムーバ
  • Đồ gửi

    あずかりもの - [預かり物], lấy lại đồ gửi: 預かり物を取る
  • Đồ gỗ

    かぐ - [家具], bán đồ gỗ và đồ nội thất: 家具・インテリア販売, đồ gỗ đẹp: いい作りの家具, đồ gỗ sồi:...
  • Đồ gỗ sơn

    しっき - [漆器]
  • Đồ gốm

    とうせい - [陶製] - [ĐÀo chẾ], とうき - [陶器], セラミック, かわらけ - [土器] - [thỔ khÍ], かまもと - [窯元], văn hóa...
  • Đồ gốm cứng

    こうしつとうき - [硬質陶器] - [ngẠnh chẤt ĐÀo khÍ]
  • Đồ gốm sứ

    とうじき - [陶磁器], じき - [磁器], bồn rửa trong phòng tắm được làm từ loại gốm sứ mới: その洗面所の洗面台は、新種の磁器でできていた,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top