Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đồ gốm

Mục lục

n

とうせい - [陶製] - [ĐÀO CHẾ]
とうき - [陶器]
セラミック
かわらけ - [土器] - [THỔ KHÍ]
Văn hóa đồ gốm: 無土器文化
Cái bình làm bằng gốm: 土器製のつぼ
Mảnh vỡ của đồ gốm: 土器のかけら
Đồ gốm thời Yayoi.: 弥生式土器
かまもと - [窯元]
Thị trấn đó nổi tiếng làm những đồ gốm đẹp: その町は美しい窯元を作ることで有名だった
Loại đồ gốm này được sản xuất chủ yếu vào thế kỷ 17: このタイプの窯元は、主に17世紀に生産されていた
Tôi không biết rõ về đồ gốm: 窯元についてはよく知らない

Xem thêm các từ khác

  • Đồ gốm cứng

    こうしつとうき - [硬質陶器] - [ngẠnh chẤt ĐÀo khÍ]
  • Đồ gốm sứ

    とうじき - [陶磁器], じき - [磁器], bồn rửa trong phòng tắm được làm từ loại gốm sứ mới: その洗面所の洗面台は、新種の磁器でできていた,...
  • Đồ gốm đen

    くろつち - [黒土] - [hẮc thỔ]
  • Đồ hiệu

    ブランドひん - [ブランド品]
  • Đồ hoạ

    グラフィック, nổi danh bởi khả năng đồ họa (minh họa bằng đồ thị, tranh ảnh) tuyệt vời: 見事なグラフィックで定評がある
  • Đồ hình

    みとりず - [見取り図], とけい - [徒刑], ずひょう - [図表]
  • Đồ hải sản

    かいさんぶつ - [海産物], món ăn nhật chủ yếu là các đồ hải sản tươi sống: 和食は海産物を使ったものを主としている,...
  • Đồ họa bằng mành quét

    ラスタグラフィックス, らすたずけいしょり - [ラスタ図形処理], らすたほうしきグラフィクス - [ラスタ方式グラフィクス]
  • Đồ họa hướng đối tượng

    オブジェクトしこうグラフィックス - [オブジェクト指向グラフィックス]
  • Đồ họa kênh nội bộ

    ローカルバスグラフィックス
  • Đồ họa mành

    ラスタグラフィックス, らすたずけいしょり - [ラスタ図形処理], らすたほうしきグラフィクス - [ラスタ方式グラフィクス]
  • Đồ họa màu

    カラーグラフィックス
  • Đồ họa máy tính

    コンピューターグラフィックス, コンピュータグラフィックス, ずけいしょり - [図形処理]
  • Đồ họa máy vi tính

    コンピュータグラフィックス
  • Đồ họa trực tuyến

    インラインがぞう - [インライン画像]
  • Đồ họa tọa độ

    ざひょうずけいしょり - [座標図形処理], ざひょうほうしきグラフィクス - [座標方式グラフィクス]
  • Đồ họa vi tính

    コンピューターグラフィックス, しーじー - [CG]
  • Đồ hốt rác

    ちりとり
  • Đồ hồ chỉ thị

    ダイアルインジケータ
  • Đồ hộp

    かんづめ - [缶詰], đồ hộp bị xước: きず物の缶詰, hộp cá mòi: イワシの缶詰, loại đồ hộp cứ sau khi mở nắp thì...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top