Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đồ hải sản

n

かいさんぶつ - [海産物]
món ăn Nhật chủ yếu là các đồ hải sản tươi sống: 和食は海産物を使ったものを主としている
thị trường sản xuất đồ hải sản: 海産物生産工場
kiến thức chuyên môn về việc xuất khẩu đồ hải sản: 海産物輸出に関する専門知識
chế biến đồ hải sản: 海産物加工

Xem thêm các từ khác

  • Đồ họa bằng mành quét

    ラスタグラフィックス, らすたずけいしょり - [ラスタ図形処理], らすたほうしきグラフィクス - [ラスタ方式グラフィクス]
  • Đồ họa hướng đối tượng

    オブジェクトしこうグラフィックス - [オブジェクト指向グラフィックス]
  • Đồ họa kênh nội bộ

    ローカルバスグラフィックス
  • Đồ họa mành

    ラスタグラフィックス, らすたずけいしょり - [ラスタ図形処理], らすたほうしきグラフィクス - [ラスタ方式グラフィクス]
  • Đồ họa màu

    カラーグラフィックス
  • Đồ họa máy tính

    コンピューターグラフィックス, コンピュータグラフィックス, ずけいしょり - [図形処理]
  • Đồ họa máy vi tính

    コンピュータグラフィックス
  • Đồ họa trực tuyến

    インラインがぞう - [インライン画像]
  • Đồ họa tọa độ

    ざひょうずけいしょり - [座標図形処理], ざひょうほうしきグラフィクス - [座標方式グラフィクス]
  • Đồ họa vi tính

    コンピューターグラフィックス, しーじー - [CG]
  • Đồ hốt rác

    ちりとり
  • Đồ hồ chỉ thị

    ダイアルインジケータ
  • Đồ hộp

    かんづめ - [缶詰], đồ hộp bị xước: きず物の缶詰, hộp cá mòi: イワシの缶詰, loại đồ hộp cứ sau khi mở nắp thì...
  • Đồ khai vị

    オードブル, vợ tôi thích món súp cá khai vị nên khi tôi đi câu cá, bao giờ cũng đồng ý rất dễ dàng: 妻は魚のオードブルが好きだからね、釣りに出掛けるときはお許しが出やすいんだよね
  • Đồ khui

    せんぬき - [栓抜き]
  • Đồ khuyến mại

    サービス
  • Đồ khâu tay

    ぬいもの - [縫物] - [phÙng vẬt], ぬいもの - [縫い物] - [phÙng vẬt]
  • Đồ khô

    かんぶつ - [乾物] - [can vẬt], からもの - [乾物] - [can vẬt], đồ khô (thực phẩm khô): 乾物類, tôi thường ăn đồ khô...
  • Đồ khỉ!

    ちくしょう - [畜生]
  • Đồ kim hoàn của Ấn độ

    インディアンジュエリー
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top