Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đồ hồ chỉ thị

Kỹ thuật

ダイアルインジケータ

Xem thêm các từ khác

  • Đồ hộp

    かんづめ - [缶詰], đồ hộp bị xước: きず物の缶詰, hộp cá mòi: イワシの缶詰, loại đồ hộp cứ sau khi mở nắp thì...
  • Đồ khai vị

    オードブル, vợ tôi thích món súp cá khai vị nên khi tôi đi câu cá, bao giờ cũng đồng ý rất dễ dàng: 妻は魚のオードブルが好きだからね、釣りに出掛けるときはお許しが出やすいんだよね
  • Đồ khui

    せんぬき - [栓抜き]
  • Đồ khuyến mại

    サービス
  • Đồ khâu tay

    ぬいもの - [縫物] - [phÙng vẬt], ぬいもの - [縫い物] - [phÙng vẬt]
  • Đồ khô

    かんぶつ - [乾物] - [can vẬt], からもの - [乾物] - [can vẬt], đồ khô (thực phẩm khô): 乾物類, tôi thường ăn đồ khô...
  • Đồ khỉ!

    ちくしょう - [畜生]
  • Đồ kim hoàn của Ấn độ

    インディアンジュエリー
  • Đồ kim khí

    きんぞくきぐ - [金属器具], ハードウェア
  • Đồ kẹp

    チャック
  • Đồ làm bằng da

    かわざいく - [皮細工], Đồ làm bằng da không nên phơi trực tiếp dưới ánh nắng mặt trời: 皮細工は陽光の下に直接に干すないほがいい
  • Đồ lông thú

    ファー
  • Đồ lưu niệm

    かたみ - [形見], chiếc nhẫn kỷ niệm: 形見の指輪
  • Đồ lễ

    おくりもの - [贈り物]
  • Đồ may sẵn

    きせいふく - [既製服], きせいふく - [既成服], tôi chỉ mua đồ may sẵn: 私は既製服しか買わない, thời trang đồ may...
  • Đồ mây song

    とうせい - [籐製] - [? chẾ], Đồ mây song/ sản phẩm mây tre đan: 籐製品, cung cấp sơn cho thị trường sản xuất đồ nội...
  • Đồ mít ướt

    なきむし - [泣き虫]
  • Đồ mượn

    かりもの - [借り物] - [tÁ vẬt], thế giới kinh nghiệm bị vay mượn: 借り物の経験の世界
  • Đồ mặc

    おめしもの - [お召し物], いふく - [衣服]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top