- Từ điển Việt - Nhật
Đồ khui
exp
せんぬき - [栓抜き]
Xem thêm các từ khác
-
Đồ khuyến mại
サービス -
Đồ khâu tay
ぬいもの - [縫物] - [phÙng vẬt], ぬいもの - [縫い物] - [phÙng vẬt] -
Đồ khô
かんぶつ - [乾物] - [can vẬt], からもの - [乾物] - [can vẬt], đồ khô (thực phẩm khô): 乾物類, tôi thường ăn đồ khô... -
Đồ khỉ!
ちくしょう - [畜生] -
Đồ kim hoàn của Ấn độ
インディアンジュエリー -
Đồ kim khí
きんぞくきぐ - [金属器具], ハードウェア -
Đồ kẹp
チャック -
Đồ làm bằng da
かわざいく - [皮細工], Đồ làm bằng da không nên phơi trực tiếp dưới ánh nắng mặt trời: 皮細工は陽光の下に直接に干すないほがいい -
Đồ lót của nam giới
すててこ -
Đồ lông thú
ファー -
Đồ lưu niệm
かたみ - [形見], chiếc nhẫn kỷ niệm: 形見の指輪 -
Đồ lễ
おくりもの - [贈り物] -
Đồ may sẵn
きせいふく - [既製服], きせいふく - [既成服], tôi chỉ mua đồ may sẵn: 私は既製服しか買わない, thời trang đồ may... -
Đồ mây song
とうせい - [籐製] - [? chẾ], Đồ mây song/ sản phẩm mây tre đan: 籐製品, cung cấp sơn cho thị trường sản xuất đồ nội... -
Đồ mít ướt
なきむし - [泣き虫] -
Đồ mượn
かりもの - [借り物] - [tÁ vẬt], thế giới kinh nghiệm bị vay mượn: 借り物の経験の世界 -
Đồ mặc
おめしもの - [お召し物], いふく - [衣服] -
Đồ mừng
おいわい - [お祝い], đồ mừng đám cưới: 結婚の~ -
Đồ mỹ ký
イミテーション -
Đồ mỹ nghệ
びじゅつこうげいひん - [美術工芸品]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.