Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đồ lại

v

なぞる

Xem thêm các từ khác

  • Đồ thị

    ずひょう - [図表], ずし - [図示], グラフ
  • Đồ vật

    もの - [物], しな - [品]
  • Đồ ăn

    フード, たべもの - [食べ物], しょくもつ - [食物], しょくひん - [食品], khu bán đồ ăn: ~ センター
  • Đồ đan

    あみもの - [編み物], あみもの - [編物], tháo đồ đan len: 編み物をほどく, đan xong áo len: 編物を終える, tháo đồ len...
  • Đồ đạc

    きぐ - [器具], かていようぐ - [家庭用具], ファーニチャー
  • Đồ đệ

    とてい - [徒弟] - [ĐỒ ĐỆ], でし - [弟子]
  • Đồi

    ほうかいする - [崩壊する], ヒル, たかだい - [高台], たいはいした - [退廃した], きゅうりょう - [丘陵], おか - [丘],...
  • Đồm độp

    パタンパタン, トントン
  • Đồn

    うわさをする - [噂をする], うわさする - [噂する], ちゅうとんじょ - [駐屯所] - [trÚ ĐỒn sỞ], phao tin đồn nhảm đằng...
  • Đồn lũy

    ようさい - [要塞], ほうるい - [堡塁]
  • Đồng

    ドン, どう - [銅] - [ĐỒng], どう - [同], あかがね - [銅] - [ĐỒng], カパー, コッパ, コパー, どう - [銅]
  • Đồng bào

    どうほう - [同胞] - [ĐỒng bÀo], けいてい - [兄弟], tổng thống và đồng bào.: 大統領と兄弟
  • Đồng bảng anh

    ポンド
  • Đồng bằng

    へいや - [平野], へいち - [平地], はら - [原], デルタちたい - [デルタ地帯], Đồng bằng kanto: 関東平野, Đồng bằng...
  • Đồng bộ

    パイプセット, シンクロナス, どうき - [同期], どうきしき - [同期式], どうきてき - [同期的]
  • Đồng cư

    どうきょ - [同居]
  • Đồng dâu

    くわばたけ - [桑畑] - [tang (vườn)]
  • Đồng hóa

    どうか - [同化]
  • Đồng hồ số

    デジタルメータ
  • Đồng kỳ

    どうき - [同期]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top