Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đồ quý

Mục lục

n

ちんひん - [珍品]
きちょうぶつひん - [貴重物品]
きちょうひん - [貴重品]
tôi đã bị lấy trộm hết đồ quý: 泥棒のせいで貴重品のすべてを失ってしまった
lưu ý đối với đồ quý giá: 貴重品の注意
bảo quản đồ quý: 貴重品の保管

Xem thêm các từ khác

  • Đồ quý báu

    きちょうひん - [貴重品], tôi đã bị lấy trộm hết đồ quý (báu): 泥棒のせいで貴重品のすべてを失ってしまった,...
  • Đồ quý giá

    きちょうひん - [貴重品], tôi đã bị lấy trộm hết đồ quý (giá): 泥棒のせいで貴重品のすべてを失ってしまった,...
  • Đồ rán

    あげもの - [揚げ物] - [dƯƠng vẬt], cá rán: 魚の揚げ物, con còn quá nhỏ để có thể àm món rán: あなたはまだ小さいから揚げ物は無理よ,...
  • Đồ rẻ tiền

    やすもの - [安物], những thứ rẻ tiền mua ở cửa hàng bách hoá: 店で売っている安物, nếu như mua một cái gì đó rẻ...
  • Đồ rởm

    イミテーション, đồ giả da (đồ da rởm): イミテーションレザー, Đồ trang sức dởm (rởm) : イミテーションの宝石
  • Đồ second hand

    ちゅうこ - [中古] - [trung cỔ], tôi đang tìm một chiếc đĩa nhạc rock cổ. nhưng tìm mãi mà không thấy. có lẽ phải tìm...
  • Đồ súc sinh

    けだもの - [獣]
  • Đồ súc sinh!

    ちくしょう - [畜生]
  • Đồ sơn mài

    うるし - [漆], đồ sơn mài lấp lánh bột vàng: 沃懸地の漆器, chế tạo đồ sơn mài: 漆器製造
  • Đồ sắt

    てっせいひん - [鉄製品], てっき - [鉄器] - [thiẾt khÍ], アイアン, sản phẩm công nghiệp nặng như là đồ sắt: 鉄製品などの重工業製品,...
  • Đồ sứ

    とうき - [陶器], セラミック, せともの - [瀬戸物]
  • Đồ sứ có màu xanh ngọc bích

    あおじ - [青磁] - [thanh tỪ], sáng như màu xanh ngọc được vẽ trên đồ sứ.: 澄んだ青磁のような色, lư hương màu xanh...
  • Đồ sứ vùng Nam Kinh, Trung Quốc

    なんきんやき - [南京焼き] - [nam kinh thiÊu]
  • Đồ sộ

    だいきぼな - [大規模な], こうだいな - [広大な], きょだいな - [巨大な], かいじょう - [塊状]
  • Đồ thiếc

    せいどうき - [青銅器] - [thanh ĐỒng khÍ], チン
  • Đồ thêm vào

    つきもの - [付き物]
  • Đồ thải

    はいきぶつ - [廃棄物], リーフューズ
  • Đồ thất lạc

    おとしもの - [落とし物], thông báo đồ thất lạc tới đồn cảnh sát nơi gần nhất: 落とし物を最寄りの警察に届ける
  • Đồ thật

    ほんもの - [本物]
  • Đồ thờ cúng

    おそなえ - [お供え], đặt đồ thờ cúng lên đàn tế: 祭壇にお供えをする
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top