Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đồ sứ

Mục lục

n

とうき - [陶器]
セラミック
せともの - [瀬戸物]

Xem thêm các từ khác

  • Đồ sứ có màu xanh ngọc bích

    あおじ - [青磁] - [thanh tỪ], sáng như màu xanh ngọc được vẽ trên đồ sứ.: 澄んだ青磁のような色, lư hương màu xanh...
  • Đồ sứ vùng Nam Kinh, Trung Quốc

    なんきんやき - [南京焼き] - [nam kinh thiÊu]
  • Đồ sộ

    だいきぼな - [大規模な], こうだいな - [広大な], きょだいな - [巨大な], かいじょう - [塊状]
  • Đồ thiếc

    せいどうき - [青銅器] - [thanh ĐỒng khÍ], チン
  • Đồ thêm vào

    つきもの - [付き物]
  • Đồ thải

    はいきぶつ - [廃棄物], リーフューズ
  • Đồ thất lạc

    おとしもの - [落とし物], thông báo đồ thất lạc tới đồn cảnh sát nơi gần nhất: 落とし物を最寄りの警察に届ける
  • Đồ thật

    ほんもの - [本物]
  • Đồ thờ cúng

    おそなえ - [お供え], đặt đồ thờ cúng lên đàn tế: 祭壇にお供えをする
  • Đồ thủ công mỹ nghệ

    こうげいひん - [工芸品] - [cÔng nghỆ phẨm], こうげい - [工芸], bảo tàng mỹ thuật đồ thủ công mỹ nghệ vô cùng đa...
  • Đồ thừa

    おさがり - [お下がり], リーフューズ, mặc đồ thừa của ai: (人)のお下がりを着る, lucy chẳng bao giờ chịu mặc...
  • Đồ thối tha!

    くそったれ - [糞っ垂れ] - [phẨn thÙy], くそたれ - [糞垂れ] - [phẨn thÙy], kẻ bất lương này là đồ thối tha!: くそったれ!この野郎
  • Đồ thị khoanh

    えんグラフ - [円グラフ]
  • Đồ thị không đối xứng

    アンシメトリカルパターン
  • Đồ thị thanh

    ぼうグラフ - [棒グラフ]
  • Đồ thị tròn

    えんグラフ - [円グラフ]
  • Đồ thị đường

    せんグラフ - [線グラフ]
  • Đồ thị đường mức

    とうこうせんグラフ - [等高線グラフ]
  • Đồ trang hoàng

    オーナメント
  • Đồ trang sức

    ふくしょくひん - [服飾品] - [phỤc sỨc phẨm], そうしんぐ - [装身具] - [trang thÂn cỤ], そうしょくひん - [装飾品], ジュエリー,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top