- Từ điển Việt - Nhật
Đồm độp
n
パタンパタン
トントン
Xem thêm các từ khác
-
Đồn
うわさをする - [噂をする], うわさする - [噂する], ちゅうとんじょ - [駐屯所] - [trÚ ĐỒn sỞ], phao tin đồn nhảm đằng... -
Đồn lũy
ようさい - [要塞], ほうるい - [堡塁] -
Đồng
ドン, どう - [銅] - [ĐỒng], どう - [同], あかがね - [銅] - [ĐỒng], カパー, コッパ, コパー, どう - [銅] -
Đồng bào
どうほう - [同胞] - [ĐỒng bÀo], けいてい - [兄弟], tổng thống và đồng bào.: 大統領と兄弟 -
Đồng bảng anh
ポンド -
Đồng bằng
へいや - [平野], へいち - [平地], はら - [原], デルタちたい - [デルタ地帯], Đồng bằng kanto: 関東平野, Đồng bằng... -
Đồng bộ
パイプセット, シンクロナス, どうき - [同期], どうきしき - [同期式], どうきてき - [同期的] -
Đồng cư
どうきょ - [同居] -
Đồng dâu
くわばたけ - [桑畑] - [tang (vườn)] -
Đồng hóa
どうか - [同化] -
Đồng hồ số
デジタルメータ -
Đồng kỳ
どうき - [同期] -
Đồng lõa
きょうりょくしゃ(あくじの) - [協力者(悪事の)] -
Đồng minh thanh toán châu Âu
おうしゅうけいざいどうめい - [欧州経済同盟], よーろっぱしはらいどうめい - [ヨーロッパ支払同盟], category : 対外貿易 -
Đồng tính
おかま - [お釜] - [phỦ], gã đàn ông trông ẽo ợt, như dân đồng tính: おかまっぽい男 -
Đồng ý
きょだく - [許諾], イエス, しゅこう - [首肯する], しょうだく - [承諾する], しょうち - [承知する], どうい - [同意],... -
Đồng đạo
どうもんしゃ - [同門者] -
Đồng đỏ
しゃくどう - [赤銅], あかがね - [赤金] - [xÍch kim], ブロンズ, quặng đồng đỏ: 赤金鉱 -
Đệ lên
ささげる - [捧げる] -
Đệm
マットレス, ふとん, パッキング, ざぶとん - [座布団], クッション, しく - [敷く], チェア, バッファ, バファ, miếng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.