Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đồn công an

Mục lục

n

はしゅつじょ - [派出所] - [PHÁI XUẤT SỞ]
Đồn công an ở góc phố: 街角の派出所

Kỹ thuật

ポリースステーション

Xem thêm các từ khác

  • Đồn cảnh sát

    こうばん - [交番], ポリースステーション, ở phía trước có đồn cảnh sát: この先を行ったところに交番がある, trình...
  • Đồn luỹ

    けんるい - [堅塁], công phá pháo đài (thành trì, đồn luỹ): 堅塁を抜く
  • Đồn thổ

    ちかにもぐる - [地下にもぐる]
  • Đồn trú

    やえいする - [野営する], ちゅうとんする - [駐屯する]
  • Đồn điền

    プランテーション, のうえん - [農園] - [nÔng viÊn]
  • Đồn đại

    でんごんする - [伝言する]
  • Đồng Arms

    アームスブロンズ
  • Đồng Yên yếu

    えんやす - [円安], category : 金利・為替, explanation : 日本円と、米ドルやユーロなどの外国通貨との交換比率(=為替レート)は、通常、常に変化するものであるが、日本円の価値が、外国通貨より安くなることを円安という。///例えば、昨日1ドル120円で、今日1ドル121円に変化するような状況のことをいう。,...
  • Đồng bóng

    ようじゅつ - [妖術], きまぐれ - [気まぐれ]
  • Đồng bảng Anh

    えいぽんど - [英ポンド], ポンド, category : 対外貿易
  • Đồng bảo hiểm

    きょうどうほけん - [共同保険]
  • Đồng bằng Nhật Bản

    にほんだいら - [日本平] - [nhẬt bẢn bÌnh]
  • Đồng bằng sông Cửu Long

    メコンデルタ
  • Đồng bọn

    アクセソワリスト, あいぼう - [相棒]
  • Đồng bệnh

    どうびょう - [同病]
  • Đồng bộ hoá

    どうきをとる - [同期を取る]
  • Đồng bộ nhị phân

    バイシンク
  • Đồng bộ phiên liên kết

    セションコネクションどうき - [セションコネクション同期]
  • Đồng ca

    がっしょう - [合唱]
  • Đồng chua

    やせたとち - [痩せた土地], さんせいとち - [酸性土地]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top