Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đồng môn

n

どうもん - [同門]
どうきせい - [同期生]

Xem thêm các từ khác

  • Đồng mưu

    きょうぼう - [共謀], đhắn ta đã bị bắt về tội đồng mưu: 彼はその犯罪に共謀したとして逮捕された, bị nghi ngờ...
  • Đồng nghiệp

    なかま - [仲間] - [trỌng gian], どうりょう - [同僚], あいやく - [相役] - [tƯƠng dỊch], tôi muốn anh gặp một trong những...
  • Đồng nghĩa

    どうぎせい - [同義性]
  • Đồng nhất

    どういつ - [同一], きんしつ - [均質], きんいつ - [均一], きんいつ - [均一], nhóm không đồng nhất về...: ~の不均質なグループ,...
  • Đồng nhất hình ảnh doanh nghiệp

    シーアイ, explanation : 企業イメージ統合化の意味。経営理念を視覚的手段によって訴求し、よりよい企業イメージを形成する。しかし、現代のCIは、むしろPRに近く、広告、宣伝に近づいているといえる。,...
  • Đồng nhất thức

    こうとうしき - [恒等式], category : 数学
  • Đồng niên

    どうねん - [同年]
  • Đồng nữ

    どうじょ - [童女]
  • Đồng nội

    でんや - [田野], こうがい - [郊外]
  • Đồng phân

    いせい - [異性], đồng phân iôn hoá: イオン化異性, đồng phân hạt nhân: 核異性, đồng phân kết hợp: 結合異性, chất...
  • Đồng phạm

    きょうはんしゃ - [共犯者]
  • Đồng phục

    ユニホーム, せいふく - [制服], せいそう - [正装]
  • Đồng phục học sinh

    がくせいぶく - [学生服] - [hỌc sinh phỤc], đồng phục học sinh nữ: 女子学生服
  • Đồng phục phi hành

    ひこうふく - [飛行服] - [phi hÀnh phỤc]
  • Đồng quy

    しゅうそく - [収束する], category : 数学
  • Đồng quê

    アルカディア
  • Đồng quặng

    どうこう - [銅鉱]
  • Đồng ruộng

    やがい - [野外], たはた、た - [田畑、田]
  • Đồng sàng

    どうきん - [同衾]
  • Đồng sự

    どうりょう - [同僚], きょうりょくしゃ - [協力者]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top