Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đồng mangan

Kỹ thuật

マンガニーズブロンズ

Xem thêm các từ khác

  • Đồng minh

    どうめい - [同盟], trước đây nhật bản đã từng kết làm đồng minh với Đức và italia: 日本はかつてドイツ及びイタリアと同盟を結んでいた。
  • Đồng minh Bỉ - Hà - Lục

    べねるくすどうめい - [ベネルクス同盟], category : 対外貿易
  • Đồng minh kinh tế

    けいざいどうめい - [経済同盟]
  • Đồng minh thanh toán

    けっさいどうめい - [決済同盟]
  • Đồng minh thanh toán châu âu

    よーろっぱしはらいどうめい - [ヨーロッパ支払い同盟]
  • Đồng minh thuế quan

    ぜいかんどうめい - [税関同盟], かんぜいどうめい - [関税同盟], ぜいかんどうめい - [税関同盟], category : 対外貿易
  • Đồng minh thân cận

    そっきんしゃ - [側近者], cuộc cách mạng gồm các đồng minh thân cận.: 側近者革命
  • Đồng minh tiền tệ

    つうかどうめい - [通貨同盟], かへいどうめい - [貨幣同盟], つうかどうめい - [通貨同盟], category : 対外貿易
  • Đồng muối

    えんでん - [塩田]
  • Đồng môn

    どうもん - [同門], どうきせい - [同期生]
  • Đồng mưu

    きょうぼう - [共謀], đhắn ta đã bị bắt về tội đồng mưu: 彼はその犯罪に共謀したとして逮捕された, bị nghi ngờ...
  • Đồng nghiệp

    なかま - [仲間] - [trỌng gian], どうりょう - [同僚], あいやく - [相役] - [tƯƠng dỊch], tôi muốn anh gặp một trong những...
  • Đồng nghĩa

    どうぎせい - [同義性]
  • Đồng nhất

    どういつ - [同一], きんしつ - [均質], きんいつ - [均一], きんいつ - [均一], nhóm không đồng nhất về...: ~の不均質なグループ,...
  • Đồng nhất hình ảnh doanh nghiệp

    シーアイ, explanation : 企業イメージ統合化の意味。経営理念を視覚的手段によって訴求し、よりよい企業イメージを形成する。しかし、現代のCIは、むしろPRに近く、広告、宣伝に近づいているといえる。,...
  • Đồng nhất thức

    こうとうしき - [恒等式], category : 数学
  • Đồng niên

    どうねん - [同年]
  • Đồng nữ

    どうじょ - [童女]
  • Đồng nội

    でんや - [田野], こうがい - [郊外]
  • Đồng phân

    いせい - [異性], đồng phân iôn hoá: イオン化異性, đồng phân hạt nhân: 核異性, đồng phân kết hợp: 結合異性, chất...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top