Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đổi

Mục lục

v

とりかえる - [取り替える]
đổi bộ linh kiện: 部品を取替える
こうかん - [交換する]
đổi ra tiền mặt: 現金と交換する
đổi cái gì ra thẻ mua hàng của ~: ~を...の商品券と交換する
đổi một sản phẩm lấy một sản phẩm khác: ある商品を別の商品と交換する
trao đổi thêm ý kiến về làm thế nào để ~: いかに~するかについて意見交換する
かんさんする - [換算する]
đổi tiền đôla thành tiền yên: ドルを円に換算する
かわる - [代わる]
かえる - [変える]
かえる - [代える]
かえる - [替える]
かえる - [換える]
Làm ơn đổi cho tôi một đồng 100 yên lấy đồng 10 yên.: この100円玉を10円玉に換えてください。
こうかん - [交換]
trao đổi thông tin, ý kiến một cách năng động liên quan đến ~: ~に関する活発な情報・意見交換
trao đổi kinh nghiệm liên quan đến ~: ~に関する経験の交換
trao đổi thông tin kỹ thuật về chuyên ngành ~: ~の分野における技術的情報の交換

Kỹ thuật

エクスチェンジ
チェンジ

Xem thêm các từ khác

  • Đổi chỗ

    いこう - [移項]
  • Đổi lại

    かわり - [代わり], かわり - [代り] - [ĐẠi], とりかえる - [取り替える], ふたたびこうかんする - [再び交換する], anh...
  • Đổi mới

    いっしん - [一新する], かいぞう - [改造], かくしん - [革新], こうかい - [更改] - [canh cẢi], こうし - [更始] - [canh thỦy],...
  • Đổi tiền

    りょうか - [両替], おかねをかえる - [お金を変える], りょうがえ - [両替する], đổi tiền tại tiền sảnh: フロントで両替する
  • Đổi xe

    のりかえる - [乗り換える], đổi tàu tại nhà ga a: a駅で乗り換えた
  • Đổi đời

    へんかする - [変化する], うつりかえる - [移り返る]
  • Đỉa

    ひる - [蛭]
  • Đỉnh

    みね - [峰], まったん - [末端], ピーク, てっぺん - [天辺], ちょうてん - [頂点], ちょうじょう - [頂上], さかり - [盛り]...
  • Địa chỉ

    ところばんち - [所番地] - [sỞ phiÊn ĐỊa], じゅうしょ - [住所], さしだしさき - [差し出し先] - [sai xuẤt tiÊn], きょじゅう...
  • Địa hạt

    じゅうたくち - [住宅地], くいき - [区域], かんく - [管区], テリトリー
  • Địa phương hóa

    げんちか - [現地化]
  • Địch

    がいてき - [外敵] - [ngoẠi ĐỊch], bảo vệ đất nước khỏi quân địch xâm lăng: 外敵から国を守る, thể hiện rõ thái...
  • Định tâm

    かっことしたしんねん - [確固とした信念], おちつく - [落ち着く], センタ
  • Định tính

    ていせい - [定性] - [ĐỊnh tÍnh], phân tích định tính hóa học: 定性化学分析, tiêu chuẩn định tính: 定性基準
  • Định ước

    きやく - [規約]
  • Địt

    おなら, エッチをする
  • Đới

    ゾーン, ベルト
  • Đớp

    くう - [食う]
  • Độ

    たすける - [助ける], たび - [度], やく - [約], わたる - [渡る], デグリー
  • Độ chói

    きど - [輝度]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top