Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Độc quyền xuất khẩu

Mục lục

adj

ゆにゅうどくせん - [輸入独占]

Kinh tế

ゆしゅつどくせん - [輸出独占]
Category: 対外貿易

Xem thêm các từ khác

  • Độc thân

    シングル, ひとり - [独り]
  • Độc trùng

    がいちゅう - [害虫]
  • Độc tài

    どくさい - [独裁]
  • Độc tấu

    どくそう - [独奏]
  • Độc xà

    どくじゃ - [毒蛇]
  • Độc ác

    あくにん - [悪人], きょうあく - [凶悪], ざんぎゃく - [残虐], むざん - [無残], kẻ độc ác nhất (không còn ai hơn): この上ない悪人,...
  • Độc âm

    たんおんせつ - [単音節]
  • Độc đoán

    どくだんでやる - [独断でやる], どくだんてき - [独断的], せんおう - [専横]
  • Độc đáo

    オリジナリティー, どくじ - [独自], どくとく - [独特], các nhà lãnh đạo hội đồng tin rằng các tổ chức tế bần độc...
  • Độc đắc

    ばくだいなしょうきん - [莫大な賞金]
  • Đội bay

    こうくうたい - [航空隊] - [hÀng khÔng ĐỘi], クルー
  • Đội chèo thuyền

    クルー, tăng cường khả năng sống sót của đội chèo thuyền: クルーの生存性を向上させる
  • Đội cơ động

    きどうたい - [機動隊], đội cơ động bảo vệ tòa nhà đó: そのビルを警護している機動隊, đội cảnh sát cơ động...
  • Đội cảm tử

    とっこうたい - [特攻隊] - [ĐẶc cÔng ĐỘi], gần kết thúc thế chiến ii, khi nhật đố mặt với sự thất bại, họ mong...
  • Đội cảnh sát cơ động

    きどうたい - [機動隊], đội cảnh sát cơ động bảo vệ tòa nhà đó: そのビルを警護している機動隊, đội cảnh sát...
  • Đội cứu hộ

    きゅうごはん - [救護班]
  • Đội cứu hộ tài sản khi hỏa hoạn

    かさいじざいかきゅうしゅつだん - [火災時財貨救出隊]
  • Đội du kích

    げりらたい - [ゲリラ隊]
  • Đội dự bị

    にぐん - [二軍] - [nhỊ quÂn]
  • Đội hình

    フォーメーション
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top